Định nghĩa của từ rapturous

rapturousadjective

Rapturous

/ˈræptʃərəs//ˈræptʃərəs/

"Rapturous" bắt nguồn từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "mang đi". Từ này phát triển thành từ tiếng Latin "raptum", có nghĩa là "seized" hoặc "mang đi". Vào thế kỷ 15, "rapt" đã du nhập vào tiếng Anh, có nghĩa là "mang đi" bởi một cái gì đó, thường là do cảm xúc. "Rapturous" xuất hiện sau đó, kết hợp "rapt" với hậu tố "-ous", có nghĩa là "đầy" hoặc "được đặc trưng bởi". Do đó, "rapturous" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy cảm xúc bị bắt giữ", truyền tải cảm giác vui sướng, nhiệt tình hoặc kinh ngạc mãnh liệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsung sướng vô ngần, thái mê ly

meaningchăm chú, say mê

meaningcuồng nhiệt, nhiệt liệt

examplerapturous applause: tiếng hoan hô nhiệt liệt

namespace
Ví dụ:
  • The audience was rapturous as the singer hit the high note in her song.

    Khán giả vô cùng phấn khích khi nữ ca sĩ hát tới nốt cao trong bài hát của mình.

  • After scoring the winning goal, the soccer team was enveloped in rapturous cheers from their fans.

    Sau khi ghi bàn thắng quyết định, đội bóng đá đã được bao trùm trong tiếng reo hò nồng nhiệt từ người hâm mộ.

  • The rapturous applause filled the theater as the curtain closed on the final act of the play.

    Tiếng vỗ tay nồng nhiệt vang lên khắp nhà hát khi tấm màn khép lại ở tiết mục cuối cùng của vở kịch.

  • The speaker's words had a rapturous effect on the audience, leaving them breathless and spellbound.

    Những lời nói của diễn giả đã gây ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả, khiến họ nín thở và say mê.

  • The sunset over the mountains filled the sky with rapturous hues of orange and red.

    Hoàng hôn buông xuống trên núi phủ kín bầu trời bằng những sắc cam và đỏ rực rỡ.

  • The bride and groom exchanged vows in front of a rapturous audience, their love shining brightly amongst them.

    Cô dâu và chú rể trao lời thề trước sự chứng kiến ​​của đông đảo khán giả, tình yêu của họ tỏa sáng rực rỡ.

  • The movie's climax had the audience on the edge of their seats, and when it ended, they erupted in rapturous applause.

    Cao trào của bộ phim khiến khán giả nín thở, và khi kết thúc, họ vỗ tay không ngớt.

  • Mary couldn't help but let out a rapturous laugh at Brian's silly joke.

    Mary không thể nhịn được cười trước trò đùa ngớ ngẩn của Brian.

  • The athletes receiving their medals were met with rapturous cheers and applause from the crowded stadium.

    Các vận động viên nhận huy chương đã nhận được tiếng reo hò và vỗ tay nồng nhiệt từ khắp sân vận động đông đúc.

  • The director's heart swelled with rapturous pride as he witnessed the flawless performance of his actors on stage.

    Trái tim của đạo diễn dâng trào niềm tự hào tột độ khi chứng kiến ​​màn trình diễn hoàn hảo của các diễn viên trên sân khấu.