Định nghĩa của từ enraptured

enrapturedadjective

mê mẩn

/ɪnˈræptʃəd//ɪnˈræptʃərd/

"Enraptured" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enravir", có nghĩa là "mang đi", "làm say đắm" hoặc "làm mê hoặc". Tiền tố "en-" làm tăng thêm ý nghĩa, biểu thị "in" hoặc "vào". Theo thời gian, "enravir" đã phát triển thành "enrapt" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng thành "enraptured." Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi về ý nghĩa từ việc "mang đi" về mặt thể chất sang trải nghiệm trạng thái vui sướng hoặc ngạc nhiên tột độ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn

exampleto be enraptured with something: vô cùng thích thú cái gì

namespace
Ví dụ:
  • As the orchestra played the final notes of the symphony, the audience was utterly enraptured by the masterful performance.

    Khi dàn nhạc chơi những nốt cuối cùng của bản giao hưởng, khán giả hoàn toàn bị cuốn hút bởi màn trình diễn tuyệt vời.

  • The paintings in the art gallery left the viewers enraptured, as each brushstroke seemed to tell a story and evoke powerful emotions.

    Những bức tranh trong phòng trưng bày nghệ thuật khiến người xem mê mẩn, vì mỗi nét vẽ dường như kể một câu chuyện và gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.

  • The wizard's spell-casting left the onlookers enraptured, as surreal images flickered and danced before their eyes.

    Phép thuật của phù thủy khiến người chứng kiến ​​vô cùng thích thú, khi những hình ảnh siêu thực nhấp nháy và nhảy múa trước mắt họ.

  • The singer's voice enraptured the crowd, drawing them in with its haunting melody and evocative power.

    Giọng hát của ca sĩ đã làm say đắm đám đông, thu hút họ bằng giai điệu ám ảnh và sức gợi cảm.

  • Children gather enraptured around the storyteller, as she weaves vivid images and thrilling adventures with her words.

    Trẻ em say mê tụ tập quanh người kể chuyện khi cô ấy đan xen những hình ảnh sống động và những cuộc phiêu lưu ly kỳ bằng lời văn của mình.

  • The sculpture garden left the visitors enraptured, as the intricate carvings and lifelike poses seemed to come alive in the light.

    Khu vườn điêu khắc khiến du khách mê mẩn vì những tác phẩm chạm khắc tinh xảo và tư thế sống động như thật dường như trở nên sống động dưới ánh sáng.

  • The sunset over the mountains left the spectator enraptured, as the colors danced and mingled in the sky like a symphony.

    Cảnh hoàng hôn trên núi khiến người xem mê mẩn, khi những sắc màu nhảy múa và hòa quyện trên bầu trời như một bản giao hưởng.

  • The dancers' moves left the audience enraptured, as they flowed and intertwined like a river in the wind.

    Những động tác của các vũ công khiến khán giả mê mẩn, họ uyển chuyển và đan xen như một dòng sông trong gió.

  • The actor's portrayal left the theatre-goers enraptured, as they watched the character come to life on stage.

    Diễn xuất của nam diễn viên khiến khán giả vô cùng thích thú khi chứng kiến ​​nhân vật trở nên sống động trên sân khấu.

  • Children gather enraptured around the puppet show, as the puppets spring to life and tell captivating tales through their movements and speech.

    Trẻ em thích thú tụ tập quanh chương trình múa rối, khi những con rối trở nên sống động và kể những câu chuyện hấp dẫn thông qua chuyển động và lời nói của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches