Định nghĩa của từ beatific

beatificadjective

Beatific

/ˌbiːəˈtɪfɪk//ˌbiːəˈtɪfɪk/

Từ "beatific" bắt nguồn từ tiếng Latin "beatus", có nghĩa là "blessed" hoặc "may mắn". Trong thần học Cơ đốc, thuật ngữ "beatific" bắt nguồn từ tiếng Latin "beatificare," có nghĩa là "làm cho được ban phước" hoặc "mang đến sự ban phước". Khái niệm này gắn liền chặt chẽ với ý tưởng về phúc lành, là trạng thái hạnh phúc hoặc phước lành tối thượng khi ở trước mặt Chúa. Theo nghĩa rộng hơn, "beatific" có thể mô tả cảm giác vui sướng, thanh thản hoặc mãn nguyện sâu sắc. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả biểu hiện của hạnh phúc hoặc sự xuất thần hoàn toàn, như được thấy trên khuôn mặt của một người vừa trải qua khoảnh khắc cực lạc hoặc vui sướng sâu sắc. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và vẫn giữ được mối liên hệ với thần học Cơ đốc và các trạng thái tinh thần của bản thể. Mặc dù có nguồn gốc từ giáo lý Cơ đốc, "beatific" đã mang hàm ý chung hơn về hạnh phúc tối cao hoặc cực lạc trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc

meaninghạnh phúc, sung sướng

examplea beatific smile: nụ cười sung sướng

namespace
Ví dụ:
  • The nun's face was beatific as she gazed upon the painting of the Virgin Mary.

    Khuôn mặt của nữ tu tràn đầy hạnh phúc khi bà ngắm nhìn bức tranh Đức Mẹ Đồng Trinh.

  • The sight of the newborn baby filled the parents' hearts with a sense of beatific joy.

    Cảnh tượng đứa trẻ mới sinh tràn ngập trong lòng cha mẹ với niềm vui sướng khôn tả.

  • The holy man radiated a beatific smile as he spoke of his faith and devotion.

    Người đàn ông thánh thiện nở nụ cười hạnh phúc khi nói về đức tin và lòng sùng đạo của mình.

  • During her morning meditation, the yoga teacher closed her eyes and found herself awash in a feeling of beatific peace.

    Trong buổi thiền buổi sáng, người giáo viên yoga nhắm mắt lại và thấy mình tràn ngập cảm giác bình yên tuyệt vời.

  • The serene expression on the old man's face was beatific as he sat by the pond, watching the ducks glide by.

    Biểu cảm thanh thản trên khuôn mặt của ông lão thật phúc hậu khi ông ngồi bên bờ ao, ngắm nhìn đàn vịt lướt qua.

  • The mountain meadow admirers encountered peaceful, beatific bluebells growing in clusters on the ground beneath their feet.

    Những người yêu thích đồng cỏ miền núi bắt gặp những bông hoa chuông xanh thanh bình, tươi đẹp mọc thành từng chùm trên mặt đất dưới chân họ.

  • For the artist, studying the old master's paintings provided a sense of beatific inspiration.

    Đối với nghệ sĩ, việc nghiên cứu những bức tranh của bậc thầy cũ mang lại cho ông cảm giác nguồn cảm hứng tuyệt vời.

  • On the bus, the elderly lady fixated her gaze on the scarcely old baby with beatific concentration.

    Trên xe buýt, bà lão chăm chú nhìn đứa bé mới chào đời với vẻ tập trung hạnh phúc.

  • The deserted sea attracts beatific meditators to fall deep into thought as a result of the calming and rapid sound of the tides.

    Biển vắng vẻ thu hút những người thiền định đắm chìm vào suy nghĩ sâu sắc nhờ âm thanh êm dịu và nhanh chóng của thủy triều.

  • The little puppy's eyes held a beatific expression as it snuggled close to its mother.

    Đôi mắt của chú chó con hiện rõ vẻ hạnh phúc khi nó nép chặt vào mẹ mình.