Định nghĩa của từ exhilarated

exhilaratedadjective

phấn khởi

/ɪɡˈzɪləreɪtɪd//ɪɡˈzɪləreɪtɪd/

"Exhilarated" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhilarare", có nghĩa là "làm cho vui lên" hoặc "làm cho vui vẻ". Bản thân từ này là sự kết hợp của "ex" có nghĩa là "out" và "hilarare" có nghĩa là "làm cho vui vẻ". Vì vậy, về cơ bản, "exhilarated" có nghĩa là "làm cho vui vẻ" hoặc "nâng cao tinh thần". Nó gợi ý đến cảm giác phấn khích, năng lượng và trạng thái hạnh phúc cao độ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm vui vẻ, làm hồ hởi

namespace
Ví dụ:
  • After completing my first skydive, I felt completely exhilarated by the rush of adrenaline and the breathtaking view of the earth below.

    Sau khi hoàn thành cú nhảy dù đầu tiên, tôi cảm thấy vô cùng phấn khích vì cảm giác phấn khích dâng trào và khung cảnh ngoạn mục của trái đất bên dưới.

  • The sound of cheering and clapping echoed through the stadium as the winning sports team lifted the trophy, while the fans stood on their feet, exhilarated by the victory.

    Tiếng reo hò và vỗ tay vang vọng khắp sân vận động khi đội thể thao chiến thắng nâng cao chiếc cúp, trong khi người hâm mộ đứng dậy, phấn khích vì chiến thắng.

  • On her first climb to the peak, the climber felt the chill wind on her face, but the sense of accomplishment exhilarated her beyond measure.

    Trong lần đầu tiên leo lên đỉnh, người leo núi cảm thấy làn gió lạnh thổi vào mặt, nhưng cảm giác thành tựu khiến cô vô cùng phấn khích.

  • The amusement park ride left her heart racing and her body tingling with excitement as the G-force pushed her into different directions, exhilarating her with every turns and twists.

    Chuyến đi trong công viên giải trí khiến tim cô đập nhanh và cơ thể cô râm ran vì phấn khích khi lực G đẩy cô theo nhiều hướng khác nhau, khiến cô phấn khích với mỗi khúc cua và vòng xoắn.

  • The group of friends, feeling exhilarated by the surf, splashed and somersaulted in the soft white foam of the waves, enjoying the pure joy of living in the moment.

    Nhóm bạn, cảm thấy phấn khích vì sóng biển, té nước và lộn nhào trong lớp bọt trắng mềm mại của sóng biển, tận hưởng niềm vui thuần khiết của việc sống trong từng khoảnh khắc.

  • Swooshing through the forest path, the mountain biker felt the cool forest wind whiz past her ears while daring the narrow water jet, enjoying the rush of adrenaline and the freedom she felt while riding her bike, exhilarated by the beauty of the green forest scenery.

    Lướt qua con đường mòn trong rừng, người đi xe đạp leo núi cảm thấy làn gió rừng mát lạnh thổi qua tai khi cô ấy thách thức tia nước hẹp, tận hưởng cảm giác phấn khích và sự tự do khi đạp xe, phấn khích trước vẻ đẹp của khung cảnh rừng xanh.

  • The feel of the wind whipping past her face, the scent of sea salt in the air, as she glided across the azure blue water in her sailboat, exhilarated her with the sheer freedom and wildness of the ocean beneath her.

    Cảm giác gió thổi mạnh qua mặt, mùi muối biển trong không khí, khi cô lướt trên mặt nước xanh biếc trên chiếc thuyền buồm, khiến cô phấn khích với sự tự do và hoang dã tuyệt đối của đại dương bên dưới.

  • The singer's performance left the audience exhilarated, with the beat and rhythm filling their bodies and their spirits lifted by the music they had just heard.

    Màn trình diễn của ca sĩ đã khiến khán giả phấn khích, với nhịp điệu tràn ngập cơ thể và tinh thần phấn chấn nhờ âm nhạc họ vừa nghe.

  • The artist's creation left the audience exhilarated as they gazed upon the work of art that stirred passion, emotion and imagination, filling their hearts with pure joy.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ khiến khán giả phấn khích khi chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật khơi dậy niềm đam mê, cảm xúc và trí tưởng tượng, lấp đầy trái tim họ bằng niềm vui thuần khiết.

  • The business executive's speech left the entire audience exhilarated by his powerful and convincing argument, leaving them filled with a renewed sense of confidence and energy.

    Bài phát biểu của giám đốc điều hành đã khiến toàn thể khán giả phấn khích bởi lập luận mạnh mẽ và thuyết phục của ông, khiến họ tràn đầy tự tin và năng lượng mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches