Định nghĩa của từ race relations

race relationsnoun

quan hệ chủng tộc

/ˌreɪs rɪˈleɪʃnz//ˌreɪs rɪˈleɪʃnz/

Thuật ngữ "race relations" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả các tương tác xã hội và chính trị giữa những người có xuất thân dân tộc hoặc chủng tộc khác nhau. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ toàn cầu hóa, di cư hàng loạt và chủ nghĩa đế quốc ngày càng gia tăng, khiến nhiều nhóm dân cư khác nhau tiếp xúc gần nhau hơn và gây căng thẳng về các vấn đề bất bình đẳng về văn hóa, kinh tế và chính trị. Thuật ngữ "race relations" phản ánh niềm tin vào tính hợp lệ khoa học của các phân loại chủng tộc sinh học, vốn được chấp nhận rộng rãi vào thời điểm đó. Thuật ngữ này cho rằng xung đột giữa các "races" khác nhau là cố hữu và không thể tránh khỏi, và các mối quan hệ tích cực đòi hỏi những nỗ lực có chủ đích để thúc đẩy sự hiểu biết, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau. Khái niệm về quan hệ chủng tộc đã bị chỉ trích vì duy trì chủ nghĩa bản chất văn hóa và sinh học, cũng như che khuất các bất bình đẳng về cấu trúc và hệ thống cơ bản thúc đẩy xung đột giữa các nhóm dân tộc và chủng tộc. Tuy nhiên, nó vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả và phân tích các quá trình lịch sử và đương đại của mối quan hệ giữa các nhóm, miễn là nó được tiếp cận một cách phê phán và với sự thừa nhận về ý nghĩa phức tạp và gây tranh cãi của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Race relations have improved significantly over the past decade, highlighted by the development of cultural exchange programs and initiatives aimed at promoting understanding and respect between different ethnic communities.

    Quan hệ giữa các chủng tộc đã được cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua, nổi bật là sự phát triển của các chương trình và sáng kiến ​​trao đổi văn hóa nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng giữa các cộng đồng dân tộc khác nhau.

  • Essayists argue that race relations in America remain fraught due to systemic issues like income inequality and institutionalized prejudice, exacerbating longstanding societal tensions.

    Các nhà viết tiểu luận cho rằng quan hệ chủng tộc ở Mỹ vẫn còn căng thẳng do các vấn đề mang tính hệ thống như bất bình đẳng thu nhập và định kiến ​​thể chế, làm trầm trọng thêm những căng thẳng lâu đời trong xã hội.

  • The progress of race relations in South Africa has been a source of global inspiration, with the establishment of political institutions designed to promote justice and equality for all citizens.

    Sự tiến triển trong quan hệ chủng tộc ở Nam Phi đã trở thành nguồn cảm hứng toàn cầu, với việc thành lập các thể chế chính trị nhằm thúc đẩy công lý và bình đẳng cho mọi công dân.

  • According to a recent survey, despite initial fears, the majority of citizens from diverse ethnic backgrounds reported an increase in positive race relations in the aftermath of recent protests for social justice.

    Theo một cuộc khảo sát gần đây, bất chấp những lo ngại ban đầu, phần lớn công dân từ nhiều dân tộc khác nhau đều báo cáo rằng quan hệ chủng tộc tích cực đã gia tăng sau các cuộc biểu tình gần đây vì công lý xã hội.

  • Race relations today continue to be affected by historical patterns of inequality and prejudice, with many communities still experiencing significant barriers to employment, education, and opportunity.

    Quan hệ chủng tộc ngày nay vẫn bị ảnh hưởng bởi các mô hình bất bình đẳng và định kiến ​​trong lịch sử, khi nhiều cộng đồng vẫn gặp phải những rào cản đáng kể về việc làm, giáo dục và cơ hội.

  • Local and national leaders have stepped up efforts to address race relations, with the adoption of policies and measures aimed at ensuring fair access to resources for all.

    Các nhà lãnh đạo địa phương và quốc gia đã tăng cường nỗ lực giải quyết vấn đề quan hệ chủng tộc bằng cách thông qua các chính sách và biện pháp nhằm đảm bảo quyền tiếp cận công bằng với các nguồn lực cho tất cả mọi người.

  • The media's role in shaping race relations currently remains a subject of vigorous debate, with critics calling for greater awareness of the negative impacts of sensationalized reporting on vulnerable communities.

    Vai trò của phương tiện truyền thông trong việc định hình quan hệ chủng tộc hiện vẫn là chủ đề gây tranh cãi gay gắt, với những lời chỉ trích kêu gọi nâng cao nhận thức về tác động tiêu cực của việc đưa tin giật gân đối với các cộng đồng dễ bị tổn thương.

  • The arts and cultural events play a significant role in promoting race relations, fostering mutual understanding, and celebrating cultural heritage.

    Các sự kiện nghệ thuật và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ giữa các chủng tộc, bồi dưỡng sự hiểu biết lẫn nhau và tôn vinh di sản văn hóa.

  • The bad news is that race relations continue to be plagued by setbacks, with recent incidents of police brutality drawing global attention to the ongoing need for reform.

    Tin xấu là quan hệ chủng tộc tiếp tục gặp nhiều trở ngại, với các vụ việc cảnh sát tàn bạo gần đây thu hút sự chú ý của toàn cầu về nhu cầu cải cách đang diễn ra.

  • Despite these challenges, there are signs of hope as individuals and communities continue to mobilize, protest, and demand justice, propelling society toward a more inclusive and equitable future.

    Bất chấp những thách thức này, vẫn có những dấu hiệu hy vọng khi cá nhân và cộng đồng tiếp tục huy động, phản đối và đòi công lý, thúc đẩy xã hội hướng tới một tương lai toàn diện và công bằng hơn.