Định nghĩa của từ coexistence

coexistencenoun

sự cùng tồn tại

/ˌkəʊɪɡˈzɪstəns//ˌkəʊɪɡˈzɪstəns/

Từ "coexistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "coexistere" có nghĩa là "sống chung", và nó bao gồm "co" có nghĩa là "together" và "existere" có nghĩa là "sống chung" hoặc "sống". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả mối quan hệ giữa các loài hoặc sinh vật khác nhau sống chung trong cùng một môi trường. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các nền văn hóa hoặc quốc gia khác nhau sống chung một cách hòa bình. Khái niệm chung sống đã trở nên quan trọng đáng kể vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ quốc tế và giải quyết xung đột. Ngày nay, chung sống thường được sử dụng để mô tả ý tưởng chung sống hòa thuận, bất chấp sự khác biệt và được coi là yếu tố chính trong việc thúc đẩy hòa bình, khoan dung và hiểu biết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chung sống, sự cùng tồn tại

examplepeaceful coexistence: sự chung sống hoà bình

typeDefault

meaningsự cùng tồn tại

namespace
Ví dụ:
  • In order to promote coexistence, the government implemented a peace agreement between rival ethnic groups that had been in conflict for decades.

    Để thúc đẩy sự chung sống hòa bình, chính phủ đã thực hiện một hiệp định hòa bình giữa các nhóm dân tộc đối địch đã xung đột trong nhiều thập kỷ.

  • The symbiotic relationship between clownfish and sea anemones showcases a natural example of coexistence in the animal kingdom.

    Mối quan hệ cộng sinh giữa cá hề và hải quỳ là một ví dụ tự nhiên về sự cùng tồn tại trong thế giới động vật.

  • Despite their political differences, the two leaders agreed to a peace deal that ensured coexistence between their respective countries.

    Bất chấp những khác biệt về chính trị, hai nhà lãnh đạo đã đồng ý ký kết một thỏa thuận hòa bình đảm bảo sự chung sống hòa bình giữa hai quốc gia.

  • The park rangers worked hard to ensure the coexistence of endangered species and local communities in the protected area.

    Các kiểm lâm viên đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự chung sống của các loài có nguy cơ tuyệt chủng và cộng đồng địa phương trong khu vực được bảo vệ.

  • The diversity of cultures in this country demonstrates peaceful coexistence, as individuals and communities learn to respect, understand, and embrace each other's differences.

    Sự đa dạng về văn hóa ở đất nước này thể hiện sự chung sống hòa bình, khi các cá nhân và cộng đồng học cách tôn trọng, hiểu và chấp nhận sự khác biệt của nhau.

  • The architecture of this city reflects the coexistence of different ages and styles, from colonial buildings to modern skyscrapers.

    Kiến trúc của thành phố này phản ánh sự chung sống của nhiều thời đại và phong cách khác nhau, từ các tòa nhà thuộc địa đến các tòa nhà chọc trời hiện đại.

  • In the workplace, coexistence is promoted by fostering a culture of collaboration, openness, and mutual respect.

    Tại nơi làm việc, sự chung sống được thúc đẩy bằng cách nuôi dưỡng văn hóa hợp tác, cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.

  • The harmonious coexistence between man and nature can be observed in this region, where traditional agricultural practices are still practiced sustainably.

    Sự chung sống hài hòa giữa con người và thiên nhiên có thể được quan sát thấy ở khu vực này, nơi các hoạt động nông nghiệp truyền thống vẫn được thực hiện một cách bền vững.

  • The coexistence of different religious beliefs and practices in this town is celebrated in an annual cultural festival that brings people together.

    Sự chung sống của nhiều tín ngưỡng và tập tục tôn giáo khác nhau trong thị trấn này được tôn vinh trong lễ hội văn hóa thường niên nhằm gắn kết mọi người lại với nhau.

  • The development of smart cities must consider the coexistence of technology and human interaction to ensure a sustainable and livable urban environment.

    Sự phát triển của các thành phố thông minh phải xem xét đến sự cùng tồn tại của công nghệ và tương tác của con người để đảm bảo một môi trường đô thị bền vững và đáng sống.