Định nghĩa của từ multiculturalism

multiculturalismnoun

chủ nghĩa đa văn hóa

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm//ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/

Thuật ngữ "multiculturalism" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả sự đa dạng văn hóa trong một xã hội. Thuật ngữ này được chính trị gia người Canada Pierre Trudeau phổ biến vào năm 1971, khi ông gọi Canada là một quốc gia "multicultural". Khái niệm này được chính phủ Canada phát triển thêm vào những năm 1980, khi thành lập Bộ Nhà nước về Đa văn hóa để thúc đẩy và hỗ trợ di sản văn hóa đa dạng của đất nước. Thuật ngữ "multiculturalism" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "multus" có nghĩa là "many" và "cultura" có nghĩa là "culture". Thuật ngữ này đề cập đến một xã hội công nhận và tôn vinh sự đa dạng của người dân, thừa nhận rằng các cá nhân có thể đồng nhất với nhiều nền văn hóa, dân tộc, ngôn ngữ và bản sắc khác nhau. Khái niệm đa văn hóa đã được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng và tiếp tục định hình các chính sách và hoạt động liên quan đến tính đa dạng, hòa nhập và đa dạng văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Multiculturalism is celebrated in our society through vibrant festivals, delicious cuisines, and diverse art forms.

    Chủ nghĩa đa văn hóa được tôn vinh trong xã hội của chúng ta thông qua các lễ hội sôi động, ẩm thực ngon và nhiều loại hình nghệ thuật đa dạng.

  • In a multicultural city like London, it's not uncommon to hear multiple languages spoken on the streets.

    Ở một thành phố đa văn hóa như London, việc nghe thấy người ta nói nhiều ngôn ngữ khác nhau trên đường phố là điều không hiếm gặp.

  • Multiculturalism has brought about rich conversations and exchange of ideas in our classrooms, encouraging mutual respect and understanding.

    Chủ nghĩa đa văn hóa đã mang lại những cuộc trò chuyện và trao đổi ý tưởng phong phú trong lớp học, khuyến khích sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.

  • Multiculturalism has contributed to a more diverse workforce in companies across the world.

    Chủ nghĩa đa văn hóa đã góp phần tạo nên lực lượng lao động đa dạng hơn tại các công ty trên toàn thế giới.

  • The growing popularity of multicultural influences, such as K-Pop, Bollywood, and Afrobeats, is a reflection of our increasingly interconnected global society.

    Sự phổ biến ngày càng tăng của các dòng nhạc đa văn hóa như K-Pop, Bollywood và Afrobeats phản ánh xã hội toàn cầu ngày càng kết nối chặt chẽ của chúng ta.

  • Multiculturalism is a vital concept in the modern world, where over 7,000 languages and dialects are spoken.

    Đa văn hóa là một khái niệm quan trọng trong thế giới hiện đại, nơi có hơn 7.000 ngôn ngữ và phương ngữ được sử dụng.

  • It's essential to embrace the unique qualities of each culture while respecting and learning from others to promote multiculturalism.

    Điều cần thiết là phải tiếp thu những phẩm chất độc đáo của mỗi nền văn hóa trong khi tôn trọng và học hỏi từ những nền văn hóa khác để thúc đẩy chủ nghĩa đa văn hóa.

  • In a multicultural nation, the shared values like equality, justice, and human rights bind communities of different ethnicities.

    Trong một quốc gia đa văn hóa, các giá trị chung như bình đẳng, công lý và nhân quyền gắn kết các cộng đồng có dân tộc khác nhau.

  • Companies and organizations that successfully integrate multiculturalism into their policies, practices, and products enjoy a greater competitive advantage.

    Các công ty và tổ chức tích hợp thành công chủ nghĩa đa văn hóa vào chính sách, hoạt động và sản phẩm của mình sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn.

  • Multiculturalism is still a work-in-progress, and we need to continue promoting it through educational programs, social awareness campaigns, and cultural events.

    Chủ nghĩa đa văn hóa vẫn đang trong quá trình phát triển và chúng ta cần tiếp tục thúc đẩy nó thông qua các chương trình giáo dục, chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội và các sự kiện văn hóa.