Định nghĩa của từ reconciliation

reconciliationnoun

sự hòa giải

/ˌrekənsɪliˈeɪʃn//ˌrekənsɪliˈeɪʃn/

Từ "reconciliation" bắt nguồn từ tiếng Latin "reconciliatio", là sự kết hợp của "re-" (một lần nữa) và "conciliare" (để tập hợp lại). Bản thân "Conciliare" bắt nguồn từ "concilium" (một hội đồng hoặc hội đồng), gợi ý về ý tưởng tập hợp mọi người lại với nhau vì một mục đích chung. Do đó, sự hòa giải ban đầu có nghĩa là "để tập hợp lại với nhau" hoặc "để khôi phục sự hòa hợp", nhấn mạnh vào quá trình sửa chữa mối quan hệ đổ vỡ hoặc đưa các bên đối lập trở lại thỏa thuận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoà giải, sự giảng hoà

meaningsự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

namespace

an end to a disagreement or conflict with somebody and the start of a good relationship again

chấm dứt sự bất đồng hoặc xung đột với ai đó và bắt đầu lại một mối quan hệ tốt đẹp

Ví dụ:
  • The pair are bravely attempting a reconciliation.

    Cặp đôi đang dũng cảm cố gắng hòa giải.

  • Their change of policy brought about a reconciliation with Britain.

    Sự thay đổi chính sách của họ đã mang lại sự hòa giải với Anh.

  • He is striving to bring about a reconciliation between the two conflicting sides.

    Ông đang nỗ lực mang lại sự hòa giải giữa hai bên xung đột.

  • After months of tension, the two neighbors finally reconciled and resumed their friendship over a cup of coffee.

    Sau nhiều tháng căng thẳng, hai người hàng xóm cuối cùng đã làm hòa và nối lại tình bạn bên tách cà phê.

  • The couple's reconciliation was a long and difficult process that required a lot of communication and understanding.

    Sự hòa giải của cặp đôi là một quá trình dài và khó khăn, đòi hỏi rất nhiều sự giao tiếp và thấu hiểu.

Ví dụ bổ sung:
  • He sought reconciliation with those he had stolen from.

    Anh ta tìm cách hòa giải với những người mà anh ta đã đánh cắp.

  • In a bold gesture of reconciliation, the government released the rebel leader.

    Trong một cử chỉ hòa giải táo bạo, chính phủ đã thả thủ lĩnh phiến quân.

  • She attempted reconciliation with her estranged brother.

    Cô đã cố gắng hòa giải với người anh trai ghẻ lạnh của mình.

  • The rebel leader called for reconciliation with the armed forces.

    Thủ lĩnh phiến quân kêu gọi hòa giải với các lực lượng vũ trang.

  • They aimed to secure a lasting reconciliation between the two countries.

    Họ nhằm mục đích đảm bảo sự hòa giải lâu dài giữa hai nước.

the process of making it possible for two different ideas, facts, etc. to exist together without being opposed to each other

quá trình làm cho hai ý tưởng, sự kiện, v.v. khác nhau có thể tồn tại cùng nhau mà không đối lập nhau

Ví dụ:
  • the reconciliation between environment and development

    sự hài hòa giữa môi trường và phát triển

  • the reconciliation of town and country

    sự hòa hợp giữa thành phố và đất nước

  • the reconciliation of modern society with traditional teaching

    sự dung hòa giữa xã hội hiện đại với cách dạy truyền thống

Từ, cụm từ liên quan