Định nghĩa của từ dormancy

dormancynoun

sự ngủ đông

/ˈdɔːmənsi//ˈdɔːrmənsi/

Từ "dormancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "dormire" có nghĩa là "ngủ", và hậu tố "-ancia" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "dormancy" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả trạng thái không hoạt động hoặc trì trệ, đặc biệt là trong sinh lý học thực vật. Các nhà thực vật học đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả giai đoạn không hoạt động hoặc giảm sinh trưởng ở thực vật đang phản ứng với các điều kiện môi trường bất lợi, chẳng hạn như mùa đông hoặc thiếu nước. Theo thời gian, thuật ngữ "dormancy" đã được mở rộng để mô tả không chỉ sinh học thực vật mà còn các bối cảnh khác, bao gồm hành vi và tâm lý của con người, trong đó nó đề cập đến trạng thái không hoạt động hoặc giảm khả năng phản ứng. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "dormancy" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm "sleep" trong tiếng Latin và tiếp tục truyền tải ý tưởng về sự chậm lại tạm thời hoặc đình chỉ hoạt động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • The seeds of the conifer tree enter dormancy during winter, waiting for the spring thaw to germinate.

    Hạt của cây lá kim sẽ ngủ đông vào mùa đông, chờ đến khi tan băng vào mùa xuân để nảy mầm.

  • Bears enter a state of dormancy called hibernation during the winter months when food is scarce.

    Gấu bước vào trạng thái ngủ đông trong những tháng mùa đông khi thức ăn trở nên khan hiếm.

  • Bulbs like tulips and daffodils remain in a dormant state underground during the summer and fall, only to sprout and bloom in the spring.

    Các loại củ như hoa tulip và hoa thủy tiên vàng nằm im dưới lòng đất trong suốt mùa hè và mùa thu, chỉ nảy mầm và nở hoa vào mùa xuân.

  • Some insects, such as grasshoppers, go into a state of dormancy as a survival strategy during times of drought.

    Một số loài côn trùng, chẳng hạn như châu chấu, chuyển sang trạng thái ngủ đông như một chiến lược sinh tồn trong thời kỳ hạn hán.

  • Ovulating reptile eggs lie dormant inside their shells until hatched by external factors like warmth and moisture.

    Trứng rụng của loài bò sát nằm im bên trong vỏ cho đến khi nở nhờ các yếu tố bên ngoài như độ ấm và độ ẩm.

  • Flowers on some deciduous trees, like cherries and apples, reach dormancy during winter and remain in a resting state until the following spring.

    Hoa trên một số cây rụng lá, như anh đào và táo, sẽ ngủ đông trong mùa đông và duy trì trạng thái nghỉ ngơi cho đến mùa xuân năm sau.

  • Bacterial spores, as part of their life cycle, pass through a dormant period where they are bacteriostatic or bactericide, waiting for the right set of environmental conditions to germinate again.

    Trong vòng đời của mình, bào tử vi khuẩn trải qua thời kỳ ngủ đông, có tác dụng kìm hãm hoặc diệt khuẩn, chờ đợi điều kiện môi trường thích hợp để nảy mầm trở lại.

  • Some aquatic organisms, like animals in their larval stages, enter a dormant stage called a diaetic period when food sources are scarce.

    Một số sinh vật dưới nước, như động vật trong giai đoạn ấu trùng, bước vào giai đoạn ngủ đông gọi là thời kỳ ăn tạp khi nguồn thức ăn trở nên khan hiếm.

  • Tadpoles, the juvenile form of frogs, enter a state of dormancy called metamorphic dormancy before they mature into the next phase in their life cycle.

    Nòng nọc, dạng ếch non, bước vào trạng thái ngủ đông gọi là ngủ đông biến thái trước khi trưởng thành và chuyển sang giai đoạn tiếp theo trong vòng đời của chúng.

  • Some alpine plants, called quittacover beds, go into a dormant state for several years during periods of environmental stress like drought or extreme cold.

    Một số loài thực vật trên núi cao, được gọi là luống quittacover, sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông trong nhiều năm khi môi trường gặp căng thẳng như hạn hán hoặc giá lạnh khắc nghiệt.