Định nghĩa của từ quickstep

quickstepnoun

bước nhanh

/ˈkwɪkstep//ˈkwɪkstep/

Thuật ngữ "quickstep" có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ của điệu nhảy này. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, nhưng tên của nó phản ánh đặc điểm chính của nó: nhịp điệu nhanh, sôi động. Từ "quick" biểu thị tốc độ và sự nhanh nhẹn, trong khi "step" ám chỉ các bước chân của điệu nhảy. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các hình thức khiêu vũ trước đó, như "one-step", nhưng đã được công nhận rõ ràng với sự trỗi dậy của quickstep như một điệu nhảy khiêu vũ cạnh tranh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđiệu nhảy phốc

typedanh từ

meaningđiệu nhảy phốc

namespace
Ví dụ:
  • The ballroom was filled with the sound of quicksteps as the dancers glided effortlessly across the floor.

    Phòng khiêu vũ tràn ngập âm thanh của những bước nhảy nhanh nhẹn khi các vũ công lướt nhẹ nhàng trên sàn.

  • The couple's quicksteps left their competitors in the dust as they gracefully swept through the dance routine.

    Những bước nhảy nhanh nhẹn của cặp đôi này đã bỏ xa các đối thủ khi họ uyển chuyển thực hiện điệu nhảy.

  • The music of the quickstep seemed to speed up time, as the dancers moved with lightning-fast feet.

    Âm nhạc của điệu quickstep dường như làm thời gian trôi nhanh hơn khi các vũ công di chuyển với đôi chân nhanh như chớp.

  • The quickstep was the most popular dance in the ballroom that night, as couples eagerly joined the floor to show off their quick and nimble steps.

    Điệu nhảy quickstep là điệu nhảy được ưa chuộng nhất trong phòng khiêu vũ đêm đó, khi các cặp đôi háo hức bước lên sàn để thể hiện những bước nhảy nhanh nhẹn và uyển chuyển của mình.

  • The quickstep was a welcome respite from the slower ballroom dances, as the dancers could not help but grin as they moved along to the music's infectious beat.

    Điệu nhảy quickstep là sự giải thoát đáng hoan nghênh khỏi những điệu nhảy khiêu vũ chậm rãi, vì các vũ công không thể không cười khi họ chuyển động theo nhịp điệu lôi cuốn của âm nhạc.

  • The instructor's quickstep lesson left the students buzzing with excitement, as they practiced their steps with renewed confidence.

    Bài học quickstep của người hướng dẫn khiến học viên vô cùng phấn khích khi thực hành các bước nhảy với sự tự tin mới.

  • The quickstep was a symbol of the dancers' quick reflexes and agility, as they moved with ease and speed that left observers in awe.

    Điệu nhảy quickstep là biểu tượng cho phản xạ nhanh nhạy và sự nhanh nhẹn của người nhảy, khi họ di chuyển dễ dàng và nhanh chóng khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The quickstep was a refreshing change from the more tightly choreographed ballroom dances, as the dancers had the freedom to improvise and add their own flair.

    Điệu nhảy quickstep là sự thay đổi mới mẻ so với các điệu nhảy khiêu vũ được biên đạo chặt chẽ hơn, vì các vũ công có thể tự do ứng biến và thêm vào đó nét riêng của mình.

  • The quickstep was a true test of the dancers' skill and coordination, as they worked together to carry out complex steps and intricate patterns.

    Điệu nhảy quickstep thực sự là bài kiểm tra kỹ năng và sự phối hợp của các vũ công khi họ cùng nhau thực hiện những bước nhảy phức tạp và các mẫu hình cầu kỳ.

  • The quickstep was a celebration of the beauty and grace that could be found in even the most fleeting of moments, as the dancers moved in a frenzy of sound and light.

    Điệu nhảy quickstep là sự tôn vinh vẻ đẹp và sự duyên dáng có thể tìm thấy ngay cả trong những khoảnh khắc thoáng qua nhất, khi các vũ công chuyển động trong cơn cuồng nhiệt của âm thanh và ánh sáng.