Định nghĩa của từ nifty

niftyadjective

khéo léo

/ˈnɪfti//ˈnɪfti/

Từ "nifty" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi "nifty" là một thuật ngữ lóng được sử dụng ở Quần đảo Anh, đặc biệt là ở Scotland và Ireland. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic "neamh-tì", có nghĩa là "món quà nhỏ" hoặc "món quà từ thiên đường". Ban đầu, "nifty" được dùng để mô tả thứ gì đó dễ chịu, dễ chịu hoặc thậm chí là kỳ diệu. Theo thời gian, từ này trở nên phổ biến và lan sang Hoa Kỳ, nơi nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến vào những năm 1920 và 1930. Đến giữa thế kỷ 20, "nifty" đã phát triển để mô tả thứ gì đó thời trang, hợp thời hoặc ấn tượng. Mặc dù có phạm vi văn hóa và địa lý rộng lớn, ý nghĩa cốt lõi của "nifty" vẫn không thay đổi: một cái gì đó đặc biệt, ấn tượng hoặc thú vị. Cho dù bạn đang mô tả một tiện ích mới, một bộ trang phục thời trang hay một thành tựu đáng chú ý, "nifty" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp

namespace

accurate and showing skill

chính xác và thể hiện kỹ năng

Ví dụ:
  • There's some nifty guitar work on his latest album.

    Có một số đoạn guitar tuyệt vời trong album mới nhất của anh ấy.

practical; working well

thực tế; hoạt động tốt

Ví dụ:
  • a nifty little gadget for slicing cucumbers

    một dụng cụ nhỏ gọn tiện lợi để thái dưa chuột

Từ, cụm từ liên quan