Định nghĩa của từ peppy

peppyadjective

hăng hái

/ˈpepi//ˈpepi/

Từ "peppy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "pepian", có nghĩa là "ở trong trạng thái phấn khích hoặc kích động". Từ tiếng Anh cổ này có thể liên quan đến từ tiếng Latin "pippus", có nghĩa là "seedy" hoặc "animate", và từ tiếng Pháp "pip", có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "phun trào". Ban đầu, "peppy" có nghĩa là tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và hăng hái, thường theo cách điên cuồng hoặc quá phấn khích. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó có phẩm chất sống động, vui vẻ và lạc quan, thường theo nghĩa tinh tế và đáng yêu hơn. Ngày nay, "peppy" thường được dùng để mô tả tính cách, hành vi hoặc giọng điệu của một ai đó, thể hiện cảm giác nhiệt tình, tự tin và tích cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái

namespace
Ví dụ:
  • The child skipped into the room with peppy energy, ready to take on the day.

    Đứa trẻ nhảy chân sáo vào phòng với nguồn năng lượng tràn đầy, sẵn sàng bắt đầu một ngày mới.

  • The upbeat music playing in the background added a peppy tone to the party.

    Âm nhạc sôi động phát ra từ phía sau làm tăng thêm không khí vui tươi cho bữa tiệc.

  • After a cup of coffee, she felt much more peppy and ready to tackle her workload.

    Sau khi uống một tách cà phê, cô cảm thấy sảng khoái hơn nhiều và sẵn sàng giải quyết công việc.

  • The peppy salesman's never-ending enthusiasm rubbed off on the customer, making her want to buy the product.

    Sự nhiệt tình không ngừng nghỉ của người bán hàng đã tác động đến khách hàng, khiến cô ấy muốn mua sản phẩm.

  • The peppy dog wagged her tail as she greeted her owner, eager to start their daily walk.

    Chú chó vui vẻ vẫy đuôi chào chủ, háo hức bắt đầu chuyến đi dạo hàng ngày.

  • With a peppy smile and a spring in her step, the young woman headed out to enjoy the sunny day.

    Với nụ cười tươi tắn và bước chân nhẹ nhàng, cô gái trẻ ra ngoài tận hưởng ngày nắng.

  • The team's peppy chatter kept everyone motivated as they tackled their challenging project.

    Những câu chuyện vui vẻ của nhóm đã giúp mọi người có thêm động lực khi giải quyết dự án đầy thử thách của mình.

  • The up-and-coming singer took the stage with a peppy dance move, immediately capturing the audience's attention.

    Ca sĩ mới nổi này bước lên sân khấu với động tác nhảy sôi động và ngay lập tức thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The peppy teenager's infectious energy lit up the room, making everyone else feel energized.

    Nguồn năng lượng tràn đầy sức sống của cô thiếu niên này đã thắp sáng cả căn phòng, khiến mọi người xung quanh cũng cảm thấy tràn đầy năng lượng.

  • The peppy train conductor's upbeat announcements cheered up the passengers, making their train ride a little more enjoyable.

    Những thông báo lạc quan của người soát vé tàu đã làm hành khách phấn chấn hơn, khiến chuyến đi tàu trở nên thú vị hơn một chút.