Định nghĩa của từ spiffy

spiffyadjective

gọn gàng

/ˈspɪfi//ˈspɪfi/

Từ "spiffy" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ như một thuật ngữ lóng. Ban đầu, "spiffy" được dùng để mô tả một thứ gì đó ăn mặc lịch sự hoặc chỉn chu. Ví dụ, một người có thể nói, "You look spiffy today, what's the occasion?" Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các từ đồng nghĩa với "tuyệt vời", "tuyệt vời" hoặc "ấn tượng". Vì vậy, nếu ai đó khen ngợi tài nấu ăn của bạn, họ có thể nói, "That's really spiffy!" hoặc nếu một người bạn nói với bạn rằng họ có một công việc mới, bạn có thể trả lời, "That's spiffy news!" Ngày nay, "spiffy" thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như phương tiện truyền thông xã hội hoặc các cuộc trò chuyện thông thường, để thể hiện sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn giữ được tinh thần vui tươi, sôi nổi, khiến nó trở thành một từ thú vị để sử dụng và lắng nghe.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt

meaningdiện, bảnh

namespace
Ví dụ:
  • The new gadget that just came out is absolutely spiffy. It has all the latest features and looks sleek and modern.

    Tiện ích mới vừa ra mắt thật tuyệt vời. Nó có tất cả các tính năng mới nhất và trông bóng bẩy và hiện đại.

  • After a long day of work, I came home to find my apartment freshly cleaned and looking spiffy.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi trở về nhà và thấy căn hộ của mình đã được dọn dẹp sạch sẽ và trông thật gọn gàng.

  • My friend's new car is really spiffy. I love its bright color and shiny finish.

    Chiếc xe mới của bạn tôi thực sự rất đẹp. Tôi thích màu sắc tươi sáng và lớp sơn bóng của nó.

  • I decided to give my outfit a spiffy upgrade by adding a statement necklace and bold lipstick.

    Tôi quyết định làm mới bộ trang phục của mình bằng cách thêm một chiếc vòng cổ nổi bật và son môi đậm.

  • The upholstered chairs in my living room add a nice touch of spiffy style to the space.

    Những chiếc ghế bọc nệm trong phòng khách của tôi mang đến nét sang trọng cho không gian.

  • After a intense workout, my body is feeling spiffy and invigorated.

    Sau khi tập luyện cường độ cao, cơ thể tôi cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.

  • The modern art exhibit I went to today was absolutely spiffy. The pieces were so creative and thought-provoking.

    Triển lãm nghệ thuật hiện đại mà tôi đến hôm nay thật tuyệt vời. Các tác phẩm rất sáng tạo và kích thích tư duy.

  • I can't wait to try out this spiffy new restaurant in town. I've heard the food is amazing and the atmosphere is trendy.

    Tôi rất mong được thử nhà hàng mới tuyệt vời này trong thị trấn. Tôi nghe nói đồ ăn ở đó rất tuyệt và không khí ở đó rất hợp thời.

  • My sister's new hairstyle is really spiffy. It adds another dimension to her already beautiful features.

    Kiểu tóc mới của chị tôi thực sự rất đẹp. Nó làm tăng thêm nét đẹp vốn có của chị ấy.

  • The newly renovated hotel I stayed at last week was incredibly spiffy. From the chic décor to the top-notch amenities, it was an unforgettable stay.

    Khách sạn mới được cải tạo mà tôi ở tuần trước thật tuyệt vời. Từ phong cách trang trí sang trọng đến các tiện nghi hàng đầu, đó là một kỳ nghỉ khó quên.