Định nghĩa của từ quickie

quickienoun

nhanh chóng

/ˈkwɪki//ˈkwɪki/

Nguồn gốc của từ "quickie" có thể bắt nguồn từ những năm 1940, đặc biệt là trong thời kỳ Thế chiến II. Từ này thường được các phi công của Không quân Hoàng gia, còn được gọi là RAF, sử dụng để chỉ những cuộc chạm trán trên không ngắn ngủi diễn ra trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Thuật ngữ "quickie" được đặt ra để nhấn mạnh tốc độ và sự ngắn gọn của những cuộc giao tranh trên không này. Ban đầu, cụm từ "quickie" có thể được sử dụng để mô tả các tình huống chiến đấu trên không có lý do chính đáng, nhưng nó sớm mang một ý nghĩa mới, ít danh dự hơn khi được những người ngoài ngành hàng không sử dụng. Đến những năm 1950, "quickie" bắt đầu ám chỉ những cuộc gặp gỡ tình dục ngắn ngủi, tức thời và thường là ngẫu hứng. Cụm từ "quickie marriage" cũng xuất hiện trong thời gian này, biểu thị một nghi lễ nhanh chóng nhằm tránh các trở ngại pháp lý hoặc xã hội khác nhau. Từ những năm 1960, thuật ngữ "quickie" đã tiếp tục phát triển, mở rộng cách sử dụng của nó vượt ra ngoài bối cảnh tình dục để mô tả bất kỳ hoạt động nào ngắn gọn và đơn giản, chẳng hạn như bữa trưa nhanh hoặc sửa chữa nhanh chóng. Mặc dù ý nghĩa của nó được định nghĩa lại theo thời gian, ý nghĩa liên quan đến hàng không ban đầu của "quickie" vẫn là một phần hấp dẫn trong lịch sử của nó, cung cấp cái nhìn thoáng qua về nguồn gốc của từ tiếng Anh đa năng và đầy màu sắc này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

type danh từ

meaning(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

namespace

a thing that only takes a short time

một thứ chỉ mất một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • I've got a question—it's just a quickie.

    Tôi có một câu hỏi - chỉ là câu hỏi nhanh thôi.

  • a quickie divorce

    một cuộc ly hôn nhanh chóng

a sexual act that takes a very short time

một hành vi tình dục diễn ra trong thời gian rất ngắn