Định nghĩa của từ transient

transientadjective

tạm thời

/ˈtrænziənt//ˈtrænʃnt/

Từ "transient" bắt nguồn từ tiếng Latin "transire", có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi qua". Trong tiếng Anh trung đại, từ "transient" xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "transit", có nghĩa là "journey" hoặc "chuyến đi". Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc lưu trú tạm thời hoặc thời gian ngắn ở một nơi nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "transient" được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì mang tính tạm thời hoặc thoáng qua, chẳng hạn như hiện tượng thoáng qua hoặc khách vãng lai. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả những người, sự kiện hoặc đồ vật mang tính tạm thời, chẳng hạn như người vô gia cư sống trên đường phố hoặc người lao động tạm thời chuyển từ công việc này sang công việc khác. Trong suốt quá trình phát triển của mình, ý tưởng cốt lõi của "transient" vẫn không đổi, nhấn mạnh bản chất ngắn ngủi và tạm thời của một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn

exampletransient success: thắng lợi nhất thời

meaningtạm thời

meaningthoáng qua, nhanh, vội vàng

exampletransient sorrow: nỗi buồn thoáng qua

examplea transient gleam of hope: một tia hy vọng thoáng qua

exampleto cast a transient look at: đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua

type danh từ

meaningkhách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày

exampletransient success: thắng lợi nhất thời

namespace

continuing for only a short time

chỉ tiếp tục trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • the transient nature of speech

    bản chất nhất thời của lời nói

  • The weather in this region is known for its transient downpours, which can last for just a few minutes but can also cause flash flooding.

    Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng với những trận mưa rào tạm thời, có thể chỉ kéo dài vài phút nhưng cũng có thể gây ra lũ quét.

  • The bright light in the sky was a transient phenomenon that lasted only a few seconds before disappearing.

    Ánh sáng rực rỡ trên bầu trời chỉ là hiện tượng thoáng qua, kéo dài chỉ vài giây trước khi biến mất.

  • As a traveler, I often encounter transient cultures that seem like completely different worlds from my own, with unique traditions and customs that I can only experience for a brief time.

    Là một du khách, tôi thường gặp những nền văn hóa tạm thời dường như hoàn toàn khác biệt với thế giới của tôi, với những truyền thống và phong tục độc đáo mà tôi chỉ có thể trải nghiệm trong một thời gian ngắn.

  • My grandmother, a skilled painter, often creates transient artworks using ephemeral materials like leaves, flowers, and sand, which fade away as quickly as they came into existence.

    Bà tôi, một họa sĩ tài năng, thường sáng tác những tác phẩm nghệ thuật tạm thời bằng những vật liệu phù du như lá, hoa và cát, những thứ này nhanh chóng phai nhạt như khi chúng xuất hiện.

Từ, cụm từ liên quan

staying or working in a place for only a short time, before moving on

chỉ ở hoặc làm việc ở một nơi trong một thời gian ngắn trước khi chuyển đi

Ví dụ:
  • a city with a large transient population (= of students, temporary workers, etc.)

    một thành phố có dân số thoáng qua lớn (= sinh viên, công nhân tạm thời, v.v.)

Từ, cụm từ liên quan

All matches