tính từ
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn
transient success: thắng lợi nhất thời
tạm thời
thoáng qua, nhanh, vội vàng
transient sorrow: nỗi buồn thoáng qua
a transient gleam of hope: một tia hy vọng thoáng qua
to cast a transient look at: đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
danh từ
khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
transient success: thắng lợi nhất thời