tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal: một bữa ăn vội vàng
a hurried letter: bức thư viết vội vàng
gấp rút
/ˈhʌrid//ˈhɜːrid/Từ "hurried" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyrig", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "vội vã". Từ "hyrig" có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "hryggr", có nghĩa là "back", điều này cho thấy rằng nghĩa gốc của "hurried" có thể liên quan đến chuyển động của lưng, như trong "di chuyển nhanh bằng lưng". Theo thời gian, nghĩa của "hyrig" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa chung hơn là "vội vã" hoặc "di chuyển vội vã". Phân từ quá khứ "hurried" xuất hiện vào thế kỷ 14 và vẫn được sử dụng phổ biến kể từ đó.
tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal: một bữa ăn vội vàng
a hurried letter: bức thư viết vội vàng
Emily lao ra khỏi văn phòng, vội vã chen chúc trên những con phố đông đúc.
Đồng hồ điểm chín giờ và John nhận ra mình đang chạy vội để kịp chuyến tàu cuối cùng về nhà.
Người doanh nhân vội vã đi qua sân bay, ôm chặt hành lý khi chạy đến cổng.
Giọng nói thúc giục của bác sĩ ra lệnh cho Emily phải nhanh chóng và bình tĩnh đi theo ông đến phòng khám.
Máy in bị kẹt, và tim Mark đập thình thịch khi anh vội vã cố sửa máy trước khi ông chủ đến.
Lễ cưới bắt đầu sau mười lăm phút và các vị khách đã vội vã đến chỗ ngồi.
Người đưa thư vội vã chạy khắp khu phố, bước chân vội vã khi cố gắng chuyển hết thư trước khi hết ngày.
Những đứa trẻ háo hức chạy nhảy khắp công viên trong khi người mẹ vội vã chạy theo, mắt cô dán chặt vào kim đồng hồ đang tích tắc.
Cơn bão đang kéo đến, Rachel nhanh chóng nhảy lên xe và vội vã lái xe về nhà vì lo sợ cho sự an toàn của mình.
Nhân viên bán hàng gói ghém đồ mua của khách hàng, những ngón tay nhanh nhẹn của anh khéo léo thắt từng nút thắt khi anh vội vã dẫn người mua qua cửa hàng.
All matches