Định nghĩa của từ cursory

cursoryadjective

qua loa

/ˈkɜːsəri//ˈkɜːrsəri/

Từ "cursory" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cursor", có nghĩa là "runner" hoặc "người đưa tin". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "cursour", ám chỉ người chạy hoặc người đưa tin chịu trách nhiệm gửi hoặc truyền đạt tin nhắn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một cái gì đó được thực hiện hoặc thực hiện nhanh chóng hoặc hời hợt, mà không có sự chú ý hoặc kiểm tra kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh hiện đại, "cursory" thường được sử dụng để mô tả một cái nhìn thoáng qua hoặc kiểm tra hời hợt, như trong "a cursory glance at the report" hoặc "a cursory review of the project." Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "cursor" là người đưa tin hoặc người chạy nhanh vẫn là một phần trong từ nguyên của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvội, nhanh, lướt qua

exampleto givve a cursory glance: liếc nhanh, liếc qua

examplea cursory inpection: sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

namespace
Ví dụ:
  • The doctor's initial examination of the patient was cursory, as he needed more detailed information to make an accurate diagnosis.

    Buổi khám ban đầu của bác sĩ đối với bệnh nhân khá sơ sài vì cần thông tin chi tiết hơn để đưa ra chẩn đoán chính xác.

  • The boss gave a cursory glance at the report and asked the team to continue their work.

    Ông chủ liếc qua bản báo cáo và yêu cầu nhóm tiếp tục làm việc.

  • The lawyer's cursory review of the documents revealed that they were incomplete, leading to further investigation.

    Sau khi luật sư xem xét sơ qua các tài liệu, họ phát hiện chúng không đầy đủ, dẫn đến việc phải điều tra thêm.

  • During the interview, the hiring manager asked some cursory questions, but the candidate was confident of his qualifications.

    Trong buổi phỏng vấn, người quản lý tuyển dụng đã hỏi một số câu hỏi sơ lược, nhưng ứng viên vẫn tự tin vào trình độ của mình.

  • The police officer's cursory inspection of the scene failed to reveal any clues, leaving the investigation stalled.

    Việc cảnh sát kiểm tra sơ bộ hiện trường không tìm thấy manh mối nào, khiến cuộc điều tra bị đình trệ.

  • The cook gave a cursory taste of the dish and declared it ready for serving.

    Người đầu bếp nếm thử món ăn một cách lướt qua và tuyên bố rằng nó đã sẵn sàng để phục vụ.

  • The teacher's cursory feedback on the student's assignment suggested areas for improvement.

    Phản hồi sơ bộ của giáo viên về bài tập của học sinh chỉ ra những điểm cần cải thiện.

  • The mechanic's initial cursory diagnosis of the car's problems helped the customer understand the extent of the repairs required.

    Chẩn đoán sơ bộ ban đầu của thợ máy về các vấn đề của xe đã giúp khách hàng hiểu được mức độ cần sửa chữa.

  • The scientist's laboratory experiments produced cursory results, prompting further investigation to gather more conclusive data.

    Các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của nhà khoa học này chỉ mang lại những kết quả sơ bộ, thúc đẩy quá trình điều tra sâu hơn để thu thập dữ liệu có tính thuyết phục hơn.

  • The architect's cursory review of the building plans revealed minor errors, which the engineers quickly corrected.

    Việc kiến ​​trúc sư xem xét sơ qua bản thiết kế tòa nhà đã phát hiện ra một số lỗi nhỏ và các kỹ sư đã nhanh chóng sửa chữa.