Định nghĩa của từ expeditious

expeditiousadjective

xúc tiến

/ˌekspəˈdɪʃəs//ˌekspəˈdɪʃəs/

Từ "expeditious" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Đây là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" hoặc "off" và động từ "pedere" có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Danh từ "itis" có nghĩa là "way" được thêm vào cuối, dẫn đến nghĩa gốc của "expeditus" là "thực hiện dễ dàng hoặc nhanh chóng". Từ này ban đầu được viết là "expeditvs" trong tiếng Anh trung đại, sau đó đổi thành "expedicius" trong thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại. Sau đó, nó có thêm các nghĩa khác như "prompt" hoặc "hiệu quả". Việc thúc đẩy thương mại và giao thương trong thế kỷ 18 đã dẫn đến việc sử dụng từ này nhiều hơn khi liên quan đến việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay, "expeditious" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, y học và luật pháp, để mô tả các hành động hoặc quy trình nhanh chóng và được hoàn thành mà không chậm trễ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchóng vánh, mau lẹ, khẩn trương

meaningtính dễ thực hiện chóng vánh

namespace
Ví dụ:
  • The transportation company's expeditious shipping process ensured that the delivery arrived on time, much to the satisfaction of the customer.

    Quy trình vận chuyển nhanh chóng của công ty vận chuyển đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

  • The employee's expeditious decision-making skills were crucial in resolving the company's unexpected crisis.

    Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng bất ngờ của công ty.

  • The lawyer's expeditious handling of the case allowed his client to receive a favorable settlement quickly.

    Việc luật sư xử lý vụ án nhanh chóng đã giúp thân chủ của ông nhanh chóng nhận được khoản bồi thường có lợi.

  • The doctor's expeditious diagnosis and treatment enabled the patient to recover much more quickly than expected.

    Chẩn đoán và điều trị nhanh chóng của bác sĩ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn nhiều so với dự kiến.

  • The IT department's expeditious resolution of the technical issue allowed the company's operations to continue without any disruption.

    Việc bộ phận CNTT nhanh chóng giải quyết vấn đề kỹ thuật đã giúp hoạt động của công ty tiếp tục mà không bị gián đoạn.

  • The retail store's expeditious handling of customer complaints led to a high level of customer satisfaction and repeat business.

    Việc cửa hàng bán lẻ xử lý nhanh chóng các khiếu nại của khách hàng đã mang lại mức độ hài lòng cao cho khách hàng và thúc đẩy hoạt động kinh doanh tiếp tục.

  • The project manager's expeditious implementation of the project plan resulted in its successful completion within the set deadline.

    Việc người quản lý dự án triển khai kế hoạch dự án một cách nhanh chóng đã giúp dự án hoàn thành đúng thời hạn đã đề ra.

  • The school's expeditious response to emergency situations ensured the safety and well-being of its students.

    Phản ứng nhanh chóng của nhà trường trước các tình huống khẩn cấp đã đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc cho học sinh.

  • The police department's expeditious investigation led to the arrest and prosecution of the perpetrator, bringing him to justice.

    Cuộc điều tra nhanh chóng của sở cảnh sát đã dẫn đến việc bắt giữ và truy tố thủ phạm, đưa hắn ra trước công lý.

  • The company's expeditious adoption of new technologies allowed it to stay ahead of its competitors and achieve rapid growth.

    Việc công ty nhanh chóng áp dụng các công nghệ mới đã giúp công ty luôn đi trước các đối thủ cạnh tranh và đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.