phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
cay nồng
/ˈpʌndʒəntli//ˈpʌndʒəntli/Từ "pungently" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pungir", có nghĩa là "đâm thủng" hoặc "chọc". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pungere", cũng mang cùng một nghĩa. Hậu tố "-ly" được thêm vào từ tiếng Anh "pungent" (có nghĩa là có mùi hoặc vị mạnh và nồng) để tạo thành tính từ "pungently." Về bản chất, "pungently" mô tả thứ gì đó có mùi nồng và mạnh, thường đến mức quá mức hoặc khó chịu. Trong suốt lịch sử, từ "pungently" đã được sử dụng để mô tả nhiều thứ khác nhau, bao gồm mùi, vị và thậm chí là tâm trạng. Ví dụ, người ta có thể nói rằng một loại gia vị cụ thể nào đó tạo thêm hương vị thơm nồng cho món ăn hoặc một người có khiếu hài hước châm biếm cay nồng.
phó từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
with a strong taste or smell
có mùi vị hoặc mùi nồng
mùi thơm nồng nàn của đinh hương
in a direct way that has a strong effect
theo cách trực tiếp có tác động mạnh mẽ
Ông bình luận một cách sâu sắc về những khía cạnh buồn tẻ của cuộc sống thường ngày.