Định nghĩa của từ unpleasantly

unpleasantlyadverb

khó chịu

/ʌnˈplezntli//ʌnˈplezntli/

"Unpleasantly" là một từ được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "pleasantly". "Pleasant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plaisant", có nghĩa là "dễ chịu, dễ chịu". Tiền tố "un-", có nghĩa là "không", được thêm vào "pleasantly" để tạo ra nghĩa ngược lại - "không dễ chịu" hoặc "theo cách khó chịu". Do đó, "unpleasantly" mô tả điều gì đó gây ra sự khó chịu hoặc không hài lòng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem unpleasant

namespace

in a way that is not pleasant or comfortable

theo một cách đó không phải là dễ chịu hoặc thoải mái

Ví dụ:
  • The drink is very sweet, but not unpleasantly so.

    Đồ uống rất ngọt nhưng không gây khó chịu.

  • The room was uncomfortably hot, and the stuffy air made it unpleasantly stuffy.

    Căn phòng nóng bức khó chịu và không khí ngột ngạt khiến cho căn phòng trở nên ngột ngạt khó chịu.

  • The hospital's waiting room was overcrowded, creating an unpleasantly chaotic atmosphere.

    Phòng chờ của bệnh viện quá đông, tạo nên bầu không khí hỗn loạn khó chịu.

  • The smell of unwashed clothes filled the air, making it unpleasantly pungent.

    Mùi quần áo chưa giặt lan tỏa trong không khí, khiến nó trở nên nồng nặc khó chịu.

  • The coffee was bitter and burnt, leaving an unpleasantly bitter taste in my mouth.

    Cà phê đắng và khét, để lại vị đắng khó chịu trong miệng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is not kind, friendly or polite

theo cách không tử tế, thân thiện hoặc lịch sự

Ví dụ:
  • He laughed unpleasantly.

    Anh cười một cách khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan