Định nghĩa của từ overpowering

overpoweringadjective

áp đảo

/ˌəʊvəˈpaʊərɪŋ//ˌəʊvərˈpaʊərɪŋ/

"Overpowering" là sự kết hợp của các từ "over" và "powering". "Over" có nghĩa là ở trên hoặc vượt quá một cái gì đó, trong khi "powering" xuất phát từ động từ "to power", có nghĩa là trao sức mạnh hoặc quyền kiểm soát. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofer" (có nghĩa là "over") và từ tiếng Latin "potentia" (có nghĩa là "power"). Theo thời gian, các yếu tố này đã hợp nhất thành "overpowering," nhấn mạnh khái niệm mạnh mẽ hoặc thống trị hơn một cái gì đó khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningáp dảo, chế ngự

meaningkhuất phục không cưỡng lại được

meaninglàm mê mẩn

namespace
Ví dụ:
  • The scent of freshly baked bread filled the kitchen, overpowering the aroma of anything else in the room.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập khắp bếp, lấn át mùi thơm của mọi thứ khác trong phòng.

  • The sound of the trumpet blared through the stadium, overpowering the cheers and shouts of the crowd.

    Âm thanh của tiếng kèn vang vọng khắp sân vận động, át đi tiếng reo hò và la hét của đám đông.

  • The salty tang of ocean spray smacked against my face, overpowering the refreshing scent of seaweed and sand.

    Mùi mặn của nước biển phả vào mặt tôi, lấn át mùi thơm mát của rong biển và cát.

  • The evening breeze howled through the trees, overpowering the soft chirping of crickets and the gentle rustling of leaves.

    Gió đêm hú qua những tán cây, át đi tiếng dế kêu ríu rít và tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng.

  • The smell of campfire smoke hung thickly in the air, overpowering the fragrance of pine needles and mountain scrub.

    Mùi khói lửa trại nồng nặc trong không khí, lấn át mùi hương của lá thông và bụi cây trên núi.

  • The taste of lemonade flooded my mouth, overpowering the sweetness of honey and the tang of orange juice.

    Hương vị của nước chanh tràn ngập miệng tôi, lấn át vị ngọt của mật ong và vị chua của nước cam.

  • The melody of the piano filled the concert hall, overpowering the soft tones of the harp and the twinkling of the celeste.

    Giai điệu của cây đàn piano tràn ngập khắp phòng hòa nhạc, lấn át âm thanh nhẹ nhàng của đàn hạc và tiếng nhạc lấp lánh của đàn celeste.

  • The glaring sun blazed over the horizon, overpowering the pale pastels of the sunset and the delicate oranges and pinks of the clouds.

    Ánh mặt trời chói chang chiếu rọi xuống đường chân trời, lấn át màu pastel nhạt của hoàng hôn và màu cam, hồng tinh tế của những đám mây.

  • The roar of the waterfall thundered through the canyon, overpowering the trickle of the nearby stream and the hooting of nearby owls.

    Tiếng thác nước ầm ầm vang vọng khắp hẻm núi, lấn át tiếng suối chảy róc rách gần đó và tiếng kêu của những chú cú gần đó.

  • The mountain of cookies on the table loomed over me, overpowering the tempting aroma of fresh fruit and steaming cups of tea.

    Ngọn núi bánh quy trên bàn cao ngất ngưởng trước mắt tôi, át đi mùi thơm hấp dẫn của trái cây tươi và tách trà nóng hổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches