Định nghĩa của từ fiercely

fiercelyadverb

dữ dội

/ˈfɪəsli//ˈfɪrsli/

"Fiercely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fierce", có nghĩa là "intense" hoặc "mạnh mẽ". Hậu tố "ly" được thêm vào sau đó để tạo thành một trạng từ, chỉ cách thực hiện một việc gì đó. Bản thân từ "fierce" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fairkaz", cũng có nghĩa là "fierce" hoặc "mạnh mẽ". Từ này có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "perk-", có nghĩa là "xuyên thủng" hoặc "đánh". Vì vậy, "fiercely" về cơ bản mô tả một việc gì đó được thực hiện bằng một lực mạnh, xuyên thấu hoặc dữ dội.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdữ dội, mãnh liệt

namespace

in a way that shows strong feelings; with a lot of activity or determination

theo cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ; với rất nhiều hoạt động hoặc quyết tâm

Ví dụ:
  • ‘Let go of me,’ she said fiercely.

    “Thả tôi ra,” cô nói một cách dữ dội.

  • a fiercely competitive market

    một thị trường cạnh tranh khốc liệt

  • They remain fiercely opposed to outside intervention.

    Họ vẫn kiên quyết phản đối sự can thiệp từ bên ngoài.

  • The tiger fiercely swiped at its prey with razor-sharp claws.

    Con hổ hung dữ tấn công con mồi bằng những móng vuốt sắc nhọn.

  • The athlete fiercely competed in the marathon, determined to break the record.

    Vận động viên này đã thi đấu quyết liệt ở cuộc chạy marathon với quyết tâm phá kỷ lục.

very strongly in a way that could cause damage

rất mạnh theo cách có thể gây ra thiệt hại

Ví dụ:
  • The aircraft was burning fiercely.

    Máy bay bốc cháy dữ dội.