Định nghĩa của từ heavily

heavilyadverb

nặng, nặng nề

/ˈhɛvɪli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "heavily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heafīe," có nghĩa là "nặng". Nó là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "heafod," có nghĩa là "đầu," và hậu tố "-īe," biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái. Theo thời gian, "heafīe" phát triển thành "nặng", và "heavily" trở thành dạng trạng từ của nó, mô tả một cái gì đó được thực hiện với sức nặng hoặc cường độ lớn. Vì vậy, "heavily" về cơ bản có nghĩa là "theo cách nặng nề."

Tóm Tắt

type phó từ

meaningnặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplea heavily loaded truck: một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá

exampleto be punished heavily: bị phạt nặng

namespace

to a great degree; in large amounts

đến một mức độ tuyệt vời; với số lượng lớn

Ví dụ:
  • It was raining heavily.

    Trời đang mưa rất to.

  • to drink heavily

    uống nhiều rượu

  • to be bleeding heavily

    bị chảy máu nhiều

  • to be heavily taxed

    bị đánh thuế nặng nề

  • heavily armed police (= carrying a lot of weapons)

    cảnh sát vũ trang mạnh mẽ (= mang theo rất nhiều vũ khí)

  • a heavily pregnant woman (= one whose baby is nearly ready to be born)

    một phụ nữ mang thai nặng nề (= một người có em bé sắp chào đời)

  • They are both heavily involved in politics.

    Cả hai đều tham gia rất nhiều vào chính trị.

  • He relies heavily on his parents.

    Anh ấy phụ thuộc rất nhiều vào cha mẹ mình.

  • She has been heavily criticized in the press.

    Cô bị báo chí chỉ trích nặng nề.

  • Their music is heavily influenced by heavy metal and punk rock.

    Âm nhạc của họ bị ảnh hưởng nặng nề bởi nhạc metal và punk rock.

  • Two Swedish companies invested heavily in the Russian energy business.

    Hai công ty Thụy Điển đầu tư mạnh vào ngành năng lượng của Nga.

  • These companies depend heavily on government support.

    Các công ty này phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ của chính phủ.

  • The country's economy is heavily dependent on foreign investment and aid.

    Nền kinh tế đất nước phụ thuộc nhiều vào đầu tư và viện trợ nước ngoài.

  • The book draws heavily on case studies in Ethiopia.

    Cuốn sách tập trung chủ yếu vào các nghiên cứu trường hợp ở Ethiopia.

with a lot of force or effort

với rất nhiều lực lượng hoặc nỗ lực

Ví dụ:
  • She fell heavily to the ground.

    Cô ngã nặng xuống đất.

with a large, solid and strong body

với thân hình to lớn, rắn chắc và khỏe mạnh

slowly and loudly

chậm rãi và ồn ào

Ví dụ:
  • She was now breathing heavily.

    Lúc này cô đang thở dốc.

  • He was snoring heavily.

    Anh ấy đang ngáy rất nặng.

in a slow way that sounds as though you are worried or sad

một cách chậm rãi có vẻ như bạn đang lo lắng hoặc buồn bã

Ví dụ:
  • He sighed heavily.

    Anh thở dài nặng nề.

in a way that makes you feel uncomfortable or anxious

theo cách khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc lo lắng

Ví dụ:
  • Silence hung heavily in the room.

    Sự im lặng nặng nề bao trùm căn phòng.

  • The burden of guilt weighed heavily on his mind.

    Gánh nặng tội lỗi đè nặng lên tâm trí anh.

full of or loaded with heavy things

đầy hoặc chất đầy những thứ nặng nề

Ví dụ:
  • a heavily loaded van

    một chiếc xe tải nặng nề

  • The car was heavily laden on the way home.

    Chiếc xe chở nặng trĩu trên đường về nhà.