phó từ
mãnh liệt, dữ dội
mãnh liệt
/ɪnˈtensli//ɪnˈtensli/"Intensely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intensus", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "căng thẳng". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "intendere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "hướng dẫn". Theo thời gian, "intensus" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "intense", và cuối cùng, trạng từ "intensely" xuất hiện để mô tả trạng thái bị kéo căng hoặc căng thẳng đến mức tối đa. Ngày nay, "intensely" được sử dụng để mô tả những thứ mạnh mẽ, tập trung hoặc mạnh mẽ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc kéo căng hoặc căng thẳng.
phó từ
mãnh liệt, dữ dội
in a very great or very strong way
một cách rất tuyệt vời hoặc rất mạnh mẽ
Cô ghét anh ta một cách mãnh liệt.
một khoảnh khắc cá nhân mãnh liệt
Từ, cụm từ liên quan
in a serious way that often involves a lot of action in a short period of time
một cách nghiêm túc thường liên quan đến rất nhiều hành động trong một khoảng thời gian ngắn
Đội cứu hỏa đã làm việc cật lực trong hơn nửa giờ mới giải thoát được anh ta.
in a way that shows very strong feelings, opinions or thoughts about somebody/something
theo cách thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc suy nghĩ rất mạnh mẽ về ai đó/cái gì đó
Anh nhìn sâu vào mắt cô.