phó từ
tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
mạnh mẽ
/rəʊˈbʌstli//rəʊˈbʌstli/Từ "robustly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "robustus", có nghĩa là "strong" hoặc "khỏe mạnh". Trong tiếng Anh, từ "robust" dùng để chỉ thứ gì đó khỏe mạnh, cường tráng hoặc mạnh mẽ về mặt thể chất. Theo thời gian, tính từ "robust" đã phát triển để mô tả những người, sự vật hoặc ý tưởng không chỉ khỏe mạnh về mặt thể chất mà còn tràn đầy năng lượng, táo bạo và tự tin. Trạng từ "robustly" xuất hiện như một từ phái sinh của "robust", có nghĩa là có phẩm chất mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ. Vào thế kỷ 17, "robustly" bắt đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó được thực hiện với sự mạnh mẽ, sức mạnh hoặc sự hăng hái. Ngày nay, "robustly" thường được sử dụng để mô tả các hành động, quyết định hoặc nỗ lực được thực hiện với sự tự tin, năng lượng và quyết tâm. Ví dụ: "She approached the challenge robustly" hoặc "The new policy is robustly enforcing stricter security measures."
phó từ
tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
in a strong and healthy way
theo cách mạnh mẽ và lành mạnh
Cây phát triển khỏe mạnh.
in a strong way that is not likely to break or fail
một cách mạnh mẽ mà không có khả năng bị phá vỡ hoặc thất bại
Đồ nội thất được chế tạo chắc chắn.
Từ, cụm từ liên quan
in a strong or determined way that shows you are sure about what you are doing or saying
theo cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán cho thấy bạn chắc chắn về những gì bạn đang làm hoặc nói
Họ bảo vệ chính sách của mình một cách mạnh mẽ.