Định nghĩa của từ prospectus

prospectusnoun

bản cáo bạch

/prəˈspektəs//prəˈspektəs/

Từ "prospectus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prospectus," có nghĩa đen là "xem trước" hoặc "mong đợi". Theo nghĩa gốc, nó ám chỉ hành động "xem trước" hoặc "kiểm tra trước", giống như cách các thủy thủ "prospect" nhìn đường chân trời để tàu thuyền đến gần. Thuật ngữ "prospectus," theo nghĩa tài chính hiện đại của nó, xuất phát từ việc sử dụng nó như một tài liệu pháp lý để bán chứng khoán mới, bắt đầu từ cuối thế kỷ 17 ở Hà Lan. Bản cáo bạch ban đầu được sử dụng để thông báo cho các nhà đầu tư tiềm năng về thông tin chi tiết về tình hình tài chính của công ty, cơ cấu quản lý và rủi ro cũng như lợi nhuận liên quan đến khoản đầu tư, do đó cho phép các nhà đầu tư đưa ra "informed prospectus" về giá trị tiềm năng của khoản đầu tư. Lần đầu tiên thuật ngữ "prospectus" được sử dụng trong bối cảnh tiếng Anh được ghi lại trong một đạo luật của Anh, Đạo luật Bong bóng năm 1720, được thông qua để ứng phó với một loạt các vụ gian lận tài chính được gọi là bong bóng Công ty South Sea. Đạo luật này yêu cầu bất kỳ công ty nào bán chứng khoán ra công chúng phải công bố bản cáo bạch nêu rõ tình hình tài chính và các đề xuất của công ty, nhằm ngăn chặn các vụ gian lận tiếp theo và bảo vệ tốt hơn cho các nhà đầu tư. Kể từ đó, việc sử dụng thuật ngữ "prospectus" trong bối cảnh tài chính đã phát triển để bao gồm nhiều hàm ý cụ thể hơn, chẳng hạn như tài liệu pháp lý được sử dụng để phát hành chứng khoán mới ra công chúng hoặc tuyên bố nêu rõ kế hoạch đề xuất của công ty về việc sáp nhập hoặc mua lại. Tuy nhiên, khái niệm cơ bản là "xem trước" hoặc "kiểm tra trước" vẫn là một phần quan trọng trong ý nghĩa của thuật ngữ này, phản ánh vai trò quan trọng của tính minh bạch và công bố thông tin trong hệ thống tài chính hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều prospectuses

meaninggiấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng

namespace

a book, document or web page that gives information about a school, college, etc. in order to advertise it

một cuốn sách, tài liệu hoặc trang web cung cấp thông tin về trường học, cao đẳng, v.v. để quảng cáo nó

Ví dụ:
  • The university released its annual prospectus, which outlines the programs, courses, and facilities available to students.

    Trường đại học đã công bố bản cáo bạch hàng năm, trong đó nêu rõ các chương trình, khóa học và cơ sở vật chất dành cho sinh viên.

  • As part of the application process, prospective students were asked to read the school's prospectus and attend an information session.

    Trong quá trình nộp đơn, những sinh viên tương lai được yêu cầu đọc thông tin tuyển sinh của trường và tham dự buổi thông tin.

  • The company's prospectus contained detailed financial information, including revenue and profit figures.

    Bản cáo bạch của công ty có chứa thông tin tài chính chi tiết, bao gồm số liệu về doanh thu và lợi nhuận.

  • The startup's prospectus outlined its business plan, marketing strategy, and plans for growth.

    Bản cáo bạch của công ty khởi nghiệp đã phác thảo kế hoạch kinh doanh, chiến lược tiếp thị và kế hoạch tăng trưởng.

  • The organization's prospectus provided a comprehensive explanation of its mission, goals, and methods.

    Bản cáo bạch của tổ chức đã cung cấp lời giải thích toàn diện về sứ mệnh, mục tiêu và phương pháp của tổ chức.

a document that gives information about a company’s shares before they are offered for sale

một tài liệu cung cấp thông tin về cổ phiếu của một công ty trước khi chúng được chào bán