Định nghĩa của từ financials

financialsnoun

tài chính

/faɪˈnænʃlz//faɪˈnænʃlz/

Từ "financials" là một thuật ngữ tương đối mới được cho là có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "end" hoặc "giới hạn" và "ian", có nghĩa là "thuộc về". Trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, "financials" dùng để chỉ các báo cáo và bảng kê khai tài chính của một công ty, bao gồm báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Trước thế kỷ 20, các báo cáo này thường được gọi là "accounts" hoặc "báo cáo tài chính". Thuật ngữ "financials" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi tính phức tạp của tài chính doanh nghiệp tăng lên và các công ty bắt đầu lập các báo cáo tài chính toàn diện và chi tiết hơn cho các nhà đầu tư và bên liên quan. Ngày nay, "financials" được sử dụng rộng rãi trong thế giới tài chính để chỉ các số liệu và báo cáo tài chính quan trọng giúp định hình các quyết định đầu tư và chiến lược kinh doanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tài chính, về tài chính

examplea financial institute: trường tài chính

examplefinancial world: giới tài chính

exampleto be in financial difficulties: gặp khó khăn về tài chính

typeDefault

meaning(toán kinh tế) (thuộc) tài chính

namespace

the money situation of an organization or individual

tình hình tiền bạc của một tổ chức hoặc cá nhân

Ví dụ:
  • Reviewing the financials of a company will provide performance evaluations.

    Việc xem xét tình hình tài chính của một công ty sẽ cung cấp đánh giá hiệu suất.

  • The company has released its latest financials, showcasing significant revenue growth and a decrease in expenses.

    Công ty vừa công bố báo cáo tài chính mới nhất, cho thấy doanh thu tăng trưởng đáng kể và chi phí giảm.

  • The financials indicate that the marketing campaign was successful, resulting in a notable increase in sales.

    Báo cáo tài chính cho thấy chiến dịch tiếp thị đã thành công, dẫn đến doanh số tăng đáng kể.

  • The financials reveal that the company has a healthy cash flow position, enabling it to expand its operations.

    Báo cáo tài chính cho thấy công ty có dòng tiền lành mạnh, cho phép mở rộng hoạt động.

  • The stock price dropped after investors reviewed the financials, as net income for the quarter fell short of forecasts.

    Giá cổ phiếu giảm sau khi các nhà đầu tư xem xét tình hình tài chính vì thu nhập ròng trong quý không đạt được dự báo.

shares in companies that deal in money

cổ phiếu của các công ty kinh doanh tiền tệ

Ví dụ:
  • The fund is invested in energy companies, financials and consumer stocks.

    Quỹ này đầu tư vào các công ty năng lượng, tài chính và cổ phiếu tiêu dùng.