Định nghĩa của từ timeline

timelinenoun

dòng thời gian

/ˈtaɪmlaɪn//ˈtaɪmlaɪn/

Từ "timeline" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ "dòng thời gian" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1840 để mô tả sự sắp xếp theo trình tự thời gian của các sự kiện. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "dòng thời gian" xuất hiện và đến đầu thế kỷ 20, nó đã được rút gọn thành "timeline." Khái niệm về dòng thời gian có thể chịu ảnh hưởng từ cách những người thợ làm đồng hồ mô tả sự trôi qua của thời gian theo thang tuyến tính. Biểu diễn trực quan về thời gian này giúp mọi người sắp xếp và hiểu được trình tự các sự kiện và ngày tháng. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "timeline" trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như lịch sử, khoa học và lập kế hoạch sản xuất, nơi nó được sử dụng để minh họa trình tự các sự kiện và cột mốc trong một dự án hoặc quy trình. Ngày nay, thuật ngữ "timeline" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để biểu thị trình tự các sự kiện theo trình tự thời gian.

namespace

a horizontal line that is used to represent time, with the past towards the left and the future towards the right

một đường ngang được sử dụng để biểu diễn thời gian, với quá khứ ở bên trái và tương lai ở bên phải

Ví dụ:
  • The company's timeline begins with its founding in 1985 and includes major milestones such as the launch of its first product in 1992 and its initial public offering in 1997.

    Dòng thời gian của công ty bắt đầu từ khi thành lập vào năm 1985 và bao gồm những cột mốc quan trọng như ra mắt sản phẩm đầu tiên vào năm 1992 và chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng vào năm 1997.

  • The historical timeline of the country showcases significant events from its colonization in the 1600s to its present-day status as a thriving democracy.

    Dòng thời gian lịch sử của đất nước này cho thấy những sự kiện quan trọng từ thời kỳ thuộc địa vào những năm 1600 cho đến vị thế hiện tại là một nền dân chủ thịnh vượng.

  • The timeline of the famous inventor spans over a century, starting with his childhood fascination with science and engineering, leading up to his groundbreaking innovations in the 20th century.

    Dòng thời gian của nhà phát minh nổi tiếng này kéo dài hơn một thế kỷ, bắt đầu từ niềm đam mê khoa học và kỹ thuật thời thơ ấu, cho đến những sáng kiến ​​mang tính đột phá của ông vào thế kỷ 20.

  • The company's executive timeline reveals the succession of CEOs, each leaving a lasting impact on the organization's growth and development.

    Dòng thời gian điều hành của công ty tiết lộ sự kế nhiệm của các CEO, mỗi người đều để lại tác động lâu dài đến sự tăng trưởng và phát triển của tổ chức.

  • The battlefield timeline highlights the critical moments, strategies, and brave acts that shaped the outcome of the conflict.

    Dòng thời gian trên chiến trường làm nổi bật những khoảnh khắc quan trọng, chiến lược và hành động dũng cảm đã định hình nên kết quả của cuộc xung đột.

a list of all somebody’s social media activity on a particular website or software program in the order in which it happened, with the most recent activity shown at the beginning of the list

danh sách tất cả hoạt động truyền thông xã hội của ai đó trên một trang web hoặc chương trình phần mềm cụ thể theo thứ tự diễn ra, với hoạt động gần đây nhất được hiển thị ở đầu danh sách

Ví dụ:
  • These days, your Facebook timeline can serve as a digital scrapbook of your life.

    Ngày nay, dòng thời gian trên Facebook có thể đóng vai trò như một cuốn sổ lưu niệm kỹ thuật số về cuộc sống của bạn.