Định nghĩa của từ propitiation

propitiationnoun

sự xoa dịu

/prəˌpɪʃiˈeɪʃn//prəˌpɪʃiˈeɪʃn/

Từ "propitiation" có một lịch sử phong phú và phức tạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "propitiare", có nghĩa là "xoa dịu" hoặc "làm dịu đi". Trong thời Trung cổ, khái niệm về sự xoa dịu đề cập đến hành động dâng lễ vật hoặc hy sinh để xoa dịu một vị thần hoặc một đấng quyền năng nhằm tránh bị trừng phạt, cơn thịnh nộ hoặc hậu quả xấu xa. Trong Cơ đốc giáo, sự xoa dịu cụ thể đề cập đến sự hy sinh của Chúa Jesus Christ, được coi là một phương tiện xoa dịu cơn thịnh nộ của Chúa và kiếm được sự tha thứ cho tội lỗi của nhân loại. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả ý tưởng rằng sự hy sinh của Chúa Kitô trên thập tự giá là một hành động xoa dịu, thỏa mãn công lý của Chúa và báo thù tội lỗi. Ngày nay, từ "propitiation" vẫn được sử dụng trong bối cảnh thần học và chú giải của Cơ đốc giáo để khám phá bản chất và phạm vi công việc chuộc tội của Chúa Kitô.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi

meaningquà để làm lành; quà để làm nguôi

namespace
Ví dụ:
  • In Catholic theology, the sacrifice of Jesus Christ serves as a propitiation for the sins of humanity, appeasing God's wrath and securing salvation.

    Trong thần học Công giáo, sự hy sinh của Chúa Jesus Christ đóng vai trò là sự đền tội cho tội lỗi của nhân loại, xoa dịu cơn thịnh nộ của Chúa và đảm bảo sự cứu rỗi.

  • The ancient Greeks believed that the sacrifices offered to the gods were acts of propitiation, intended to appease the deities and prevent their vengeance.

    Người Hy Lạp cổ đại tin rằng những lễ vật hiến tế dành cho các vị thần là hành động cầu xin, nhằm xoa dịu các vị thần và ngăn chặn sự trả thù của họ.

  • Many indigenous religions practice ritual sacrifices as a form of propitiation, believing that appeasing the spirits will ensure favorable outcomes.

    Nhiều tôn giáo bản địa thực hiện nghi lễ hiến tế như một hình thức cầu an, tin rằng việc xoa dịu các linh hồn sẽ đảm bảo kết quả thuận lợi.

  • Some religions view confession and repentance as a form of propitiation, believing that admitting wrongdoings and seeking forgiveness will appease the divine.

    Một số tôn giáo coi việc xưng tội và ăn năn là một hình thức chuộc tội, tin rằng việc thừa nhận hành vi sai trái và tìm kiếm sự tha thứ sẽ làm dịu đi nỗi đau của thần thánh.

  • The idea of atonement through Christ's death is rooted in the concept of propitiation, that his sacrifice might satisfy the demands of a just and holy God.

    Ý tưởng về sự chuộc tội thông qua cái chết của Chúa Kitô bắt nguồn từ khái niệm về sự cầu thay, rằng sự hy sinh của Người có thể thỏa mãn được những đòi hỏi của một Đức Chúa Trời công chính và thánh khiết.

  • The ancient Egyptians believed that offerings of food and drink were necessary for propitiation, as they believed that their gods required nourishment and sustenance to remain favorably disposed.

    Người Ai Cập cổ đại tin rằng việc dâng thức ăn và đồ uống là cần thiết để cầu xin sự bình an, vì họ tin rằng các vị thần của họ cần được nuôi dưỡng và cung cấp thức ăn để luôn được ban ơn.

  • In some cultures, bloodletting and mutilation are used as forms of propitiation, as it is believed that draining a person's vital essence may appease a vengeful spirit.

    Ở một số nền văn hóa, việc cắt xẻo và đổ máu được sử dụng như một hình thức cầu phúc, vì người ta tin rằng việc rút cạn sinh lực của một người có thể xoa dịu linh hồn báo thù.

  • The ancient Aztecs practiced human sacrifice as a form of propagation, believing that sacrificing humans would provide nourishment for the gods and thus secure favorable outcomes.

    Người Aztec cổ đại thực hiện nghi lễ hiến tế người như một hình thức sinh sản, tin rằng việc hiến tế con người sẽ cung cấp thức ăn cho các vị thần và do đó đảm bảo kết quả thuận lợi.

  • Some religions view penance and self-denial as a form of propitiation, belief that by depriving oneself of earthly pleasures, one can earn divine favor.

    Một số tôn giáo coi việc sám hối và từ bỏ bản thân là một hình thức chuộc tội, tin rằng bằng cách từ bỏ những thú vui trần tục, người ta có thể nhận được sự ưu ái của thần thánh.

  • The Jewish sacrificial system was governed by the concept of propitiation, whereby the offerings made at the Temple were intended to appease God's wrath and prevent catastrophe.

    Hệ thống tế lễ của người Do Thái được điều chỉnh theo khái niệm về sự cầu nguyện, theo đó các lễ vật được dâng tại Đền thờ nhằm xoa dịu cơn thịnh nộ của Chúa và ngăn chặn thảm họa.