danh từ
sự chuộc (một người bị bắt...)
tiền chuộc
to hold someone to ransom: giữ ai lại để đòi tiền chuộc
tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
ngoại động từ
chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
to hold someone to ransom: giữ ai lại để đòi tiền chuộc
thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc