Định nghĩa của từ conciliation

conciliationnoun

sự hòa giải

/kənˌsɪliˈeɪʃn//kənˌsɪliˈeɪʃn/

Từ "conciliation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "concordare", có nghĩa là "hòa giải". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con", có nghĩa là "cùng nhau" và "cor", có nghĩa là "trái tim". Vào thế kỷ 14, từ "conciliation" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "conciliacion". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động sửa đổi hoặc hòa giải những khác biệt giữa hai bên, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc ngoại giao. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm quá trình giải quyết xung đột hoặc tranh chấp thông qua đàm phán, hòa giải hoặc trọng tài. Ngày nay, "conciliation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, luật pháp và quan hệ quốc tế, để mô tả việc giải quyết hòa bình các tranh chấp và xây dựng lại các mối quan hệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoà giải

examplecourt of conciliation: toà án hoà giải

namespace
Ví dụ:
  • During the negotiation process, the mediator proposed several conciliation measures to help reconcile the differences between the two parties.

    Trong quá trình đàm phán, người hòa giải đã đề xuất một số biện pháp hòa giải để giúp giải quyết những bất đồng giữa hai bên.

  • The conciliation efforts made by the diplomats led to a peaceful resolution between the warring factions.

    Những nỗ lực hòa giải của các nhà ngoại giao đã dẫn đến một giải pháp hòa bình giữa các phe phái đối địch.

  • In the aftermath of the scandal, the CEO offered his conciliation to the wronged party and took responsibility for the mistake.

    Sau vụ bê bối, vị CEO đã đề nghị hòa giải với bên bị oan và chịu trách nhiệm về sai lầm này.

  • The rebels demanded conciliation in exchange for laying down their arms and negotiating a peaceful resolution to the conflict.

    Phe nổi loạn yêu cầu hòa giải để đổi lấy việc hạ vũ khí và đàm phán giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.

  • Following a heated argument, the couple agreed to conciliate with each other and work towards a resolution that would please both parties.

    Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa, cặp đôi đã đồng ý hòa giải với nhau và hướng tới một giải pháp làm hài lòng cả hai bên.

  • The judge suggested conciliation as a possible outcome for the complicated legal case, which would help reconcile the opposing sides.

    Thẩm phán đề xuất hòa giải là giải pháp khả thi cho vụ kiện phức tạp này, giúp hòa giải các bên đối lập.

  • The ambassador proposed conciliation as a means of resolving the issue and maintaining good relations between the two countries.

    Đại sứ đề xuất giải pháp hòa giải để giải quyết vấn đề và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa hai nước.

  • Despite initial tensions, both parties agreed to conciliation as a way of ending their longstanding dispute and moving forward.

    Bất chấp những căng thẳng ban đầu, cả hai bên đã đồng ý hòa giải như một cách để chấm dứt tranh chấp lâu dài và tiến về phía trước.

  • In order to reach a peaceful resolution, the conciliators suggested bringing all stakeholders to the table and facilitating a discussion that would help reconcile the differences.

    Để đạt được giải pháp hòa bình, những người hòa giải đề xuất đưa tất cả các bên liên quan vào bàn đàm phán và tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận nhằm giúp giải quyết những khác biệt.

  • The leaders of the warring factions agreed to conciliate with each other and put an end to the years-long conflict that had caused so much suffering.

    Các nhà lãnh đạo của các phe phái đối địch đã đồng ý hòa giải với nhau và chấm dứt cuộc xung đột kéo dài nhiều năm đã gây ra nhiều đau khổ.

Từ, cụm từ liên quan