Định nghĩa của từ prioritization

prioritizationnoun

sự ưu tiên

/praɪˌɒrətaɪˈzeɪʃn//praɪˌɔːrətəˈzeɪʃn/

Từ "prioritization" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "prior" có nghĩa là "former" hoặc "trước đó" và "itio" có nghĩa là "hành động" hoặc "doing". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động xác định thứ tự hoặc trình tự mà các nhiệm vụ hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "priority" xuất hiện, có nghĩa là tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết của một cái gì đó. Theo thời gian, tiền tố "prior-" đã được thêm vào từ gốc "itio" để tạo thành "prioritization", ám chỉ quá trình gán tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết cho các nhiệm vụ, dự án hoặc nguồn lực. Ngày nay, việc ưu tiên là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, quản lý dự án và năng suất cá nhân, vì nó giúp các cá nhân và tổ chức tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng nhất và đạt được mục tiêu của họ một cách hiệu quả hơn.

namespace

the act of putting tasks, problems, etc. in order of importance, so that you can deal with the most important first

hành động sắp xếp các nhiệm vụ, vấn đề, v.v. theo thứ tự quan trọng, để bạn có thể giải quyết những việc quan trọng nhất trước

Ví dụ:
  • Time management is all about accurate prioritization.

    Quản lý thời gian chính là việc ưu tiên chính xác.

the treatment of something as being more important than other things

việc coi một cái gì đó quan trọng hơn những thứ khác

Ví dụ:
  • the government's prioritization of free-market principles over the needs of public health

    việc chính phủ ưu tiên các nguyên tắc thị trường tự do hơn nhu cầu sức khỏe cộng đồng