Định nghĩa của từ crucial

crucialadjective

quyết định, cốt yếu, chủ yếu

/ˈkruːʃl/

Định nghĩa của từ undefined

đầu thế kỷ 18 (theo nghĩa ‘hình chữ thập’): từ tiếng Pháp, từ tiếng Latin crux, cruc- ‘chữ thập’. Nghĩa ‘quyết định’ là từ cụm từ tiếng Latin instantia crucis ‘trường hợp quan trọng’ của Francis Bacon, mà ông giải thích là ẩn dụ từ crux hoặc cột mốc đánh dấu ngã ba đường; Newton và Boyle đã sử dụng ẩn dụ này trong experimentum crucis ‘thí nghiệm quan trọng’

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquyết định; cốt yếu, chủ yếu

examplea crucial experiment (test): thí nghiệm quyết định

meaning(y học) hình chữ thập

examplecrucial incision: vết mổ hình chữ thập

namespace
Ví dụ:
  • The doctor stressed that medication is crucial in controlling the symptoms of the patient's chronic condition.

    Bác sĩ nhấn mạnh rằng thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng bệnh mãn tính của bệnh nhân.

  • It is crucial that the project deadline is met in order to avoid any penalties or late fees.

    Điều quan trọng là phải đáp ứng được thời hạn của dự án để tránh bất kỳ hình phạt hoặc phí trả chậm nào.

  • The maintenance of peaceful relations between neighboring countries is crucial for achieving regional stability.

    Việc duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các nước láng giềng là rất quan trọng để đạt được sự ổn định trong khu vực.

  • The success of the company's new product launch depends on crucial market research and analysis.

    Sự thành công của việc ra mắt sản phẩm mới của công ty phụ thuộc vào hoạt động nghiên cứu và phân tích thị trường quan trọng.

  • The absence of crucial evidence in the trial could lead to an acquittal of the defendant.

    Việc thiếu bằng chứng quan trọng trong phiên tòa có thể dẫn đến việc bị cáo được tuyên trắng án.

  • The government's decision to invest in crucial infrastructure projects will have a significant impact on the country's economic growth.

    Quyết định đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng quan trọng của chính phủ sẽ có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế của đất nước.

  • In a high-stakes negotiation, making a crucial concession can be the key to reaching a mutually beneficial outcome.

    Trong một cuộc đàm phán có rủi ro cao, việc đưa ra một nhượng bộ quan trọng có thể là chìa khóa để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên.

  • The CEO acknowledged that making crucial strategic decisions requires a balance between informed analysis and gut instincts.

    Vị CEO thừa nhận rằng việc đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng đòi hỏi sự cân bằng giữa phân tích sáng suốt và trực giác.

  • Critics argue that the government's failure to address crucial social issues, such as poverty and inequality, is a major shortcoming of their policies.

    Những người chỉ trích cho rằng việc chính phủ không giải quyết được các vấn đề xã hội quan trọng như đói nghèo và bất bình đẳng là một thiếu sót lớn trong chính sách của họ.

  • The careful handling of crucial intelligence information is critical to maintaining national security and protecting civilian populations.

    Việc xử lý cẩn thận các thông tin tình báo quan trọng có vai trò rất quan trọng để duy trì an ninh quốc gia và bảo vệ người dân.