danh từ
sự quan trọng, tầm quan trọng
a problem of great importance: một vấn đề rất quan trọng
quyền thế, thế lực
self-importance; to speak with an air of importance: nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng
Default
sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu