tính từ
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
primary rocks: đá nguyên sinh
gốc, nguyên, căn bản
the primary meaning of a word: nghĩa gốc của một từ
sơ đẳng, sơ cấp
primary school: trường sơ cấp
primary education: giáo dục sơ đẳng
primary particle: (vật lý) hạt sơ cấp
danh từ
điều đầu tiên
primary rocks: đá nguyên sinh
điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
the primary meaning of a word: nghĩa gốc của một từ
(hội họa) màu gốc
primary school: trường sơ cấp
primary education: giáo dục sơ đẳng
primary particle: (vật lý) hạt sơ cấp