Định nghĩa của từ emphasis

emphasisnoun

sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

/ˈɛmfəsɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "emphasis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἐμφάσις" (nhấn mạnh), bắt nguồn từ "ἐντός" (entos), nghĩa là "within" hoặc "inward", và "φάσيس" (phasis), nghĩa là "placing" hoặc "putting". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "emphasis" ám chỉ hành động đưa hoặc đặt một cái gì đó vào trong tâm trí hoặc sự chú ý của người khác. Vào thế kỷ 15, dạng Latin hóa "emphasis" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "hành động đưa hoặc nhấn mạnh một cái gì đó". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang tập trung vào chất lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó, với "emphasis" được dùng để mô tả sự nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh vào một ý tưởng, từ hoặc cụm từ cụ thể. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cách một người hướng sự chú ý đến một khía cạnh cụ thể của một cái gì đó, thường là nhằm mục đích làm rõ, thuyết phục hoặc nhấn mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều emphases

meaningsự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng

meaningtầm quan trọng

meaningsự bối rối, sự rõ nét

namespace

special importance that is given to something

tầm quan trọng đặc biệt được trao cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • Since the elections there has been a greater emphasis on education.

    Kể từ cuộc bầu cử, giáo dục đã được chú trọng nhiều hơn.

  • to put/lay/place emphasis on something

    đặt/đặt/nhấn mạnh vào cái gì đó

  • to put particular/special/strong emphasis on something

    nhấn mạnh đặc biệt/đặc biệt/mạnh mẽ vào cái gì đó

  • Increased emphasis is now being placed on corporate image.

    Sự nhấn mạnh ngày càng tăng hiện đang được đặt vào hình ảnh công ty.

  • The emphasis is very much on learning the spoken language.

    Sự nhấn mạnh rất nhiều vào việc học ngôn ngữ nói.

  • There is too much emphasis on reducing costs.

    Có quá nhiều sự nhấn mạnh vào việc giảm chi phí.

  • We provide all types of information, with an emphasis on legal advice.

    Chúng tôi cung cấp tất cả các loại thông tin, tập trung vào tư vấn pháp lý.

  • There has been a shift of emphasis from manufacturing to service industries.

    Đã có sự chuyển đổi trọng tâm từ sản xuất sang các ngành dịch vụ.

  • The course has a vocational emphasis.

    Khóa học nhấn mạnh vào nghề nghiệp.

  • The examples we will look at have quite different emphases.

    Các ví dụ chúng ta sẽ xem xét có những điểm nhấn khá khác nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • The alternative explanation puts more emphasis on economic factors.

    Cách giải thích khác nhấn mạnh hơn vào các yếu tố kinh tế.

  • Both subjects should be given equal emphasis.

    Cả hai môn học cần được chú trọng như nhau.

  • Education received special emphasis.

    Giáo dục được đặc biệt chú trọng.

  • Examine the events leading to the war, with particular emphasis on France's role in them.

    Xem xét các sự kiện dẫn đến chiến tranh, đặc biệt nhấn mạnh vào vai trò của Pháp trong đó.

  • I believe the education system places undue emphasis on exam results.

    Tôi tin rằng hệ thống giáo dục quá chú trọng vào kết quả thi cử.

Từ, cụm từ liên quan

the extra force given to a word or phrase when spoken, especially in order to show that it is important; a way of writing a word (for example drawing a line below it) to show that it is important

sức mạnh tăng thêm cho một từ hoặc cụm từ khi được nói, đặc biệt là để thể hiện rằng nó quan trọng; một cách viết một từ (ví dụ như vẽ một dòng bên dưới nó) để cho thấy rằng nó quan trọng

Ví dụ:
  • You're placing the emphasis on the wrong syllable.

    Bạn đang nhấn nhầm âm tiết.

  • He put extra emphasis on the word ‘never’.

    Anh ấy nhấn mạnh thêm vào từ ‘không bao giờ’.

  • ‘I can assure you,’ she added with emphasis, ‘the figures are correct.’

    “Tôi có thể đảm bảo với anh,” cô nhấn mạnh thêm, “những con số này là chính xác.”

  • The speaker placed great emphasis on the importance of time management in achieving success.

    Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian để đạt được thành công.

  • The author emphasized the need for further research in order to provide a definitive answer.

    Tác giả nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu sâu hơn để đưa ra câu trả lời chắc chắn.

Từ, cụm từ liên quan