Định nghĩa của từ preliminary

preliminaryadjective

sơ bộ

/prɪˈlɪmɪnəri//prɪˈlɪmɪneri/

Từ "preliminary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "praemalus", có nghĩa là "đi trước", là nguồn gốc của từ tiếng Anh. Vào thế kỷ 15, "preliminary" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "preliminaire", có nghĩa là "trước vấn đề chính". Trong cách sử dụng sớm nhất, từ này dùng để chỉ một tài liệu viết trước một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức. Theo thời gian, ý nghĩa của "preliminary" được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động, bước hoặc quy trình sơ bộ nào diễn ra trước một sự kiện hoặc quyết định chính. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong khoa học, thể thao và kinh doanh, để mô tả một loạt các bước hoặc hoạt động đặt nền tảng cho một điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ

meaning(số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ

meaningcuộc kiểm tra thi vào (trường học)

namespace
Ví dụ:
  • The preliminary research indicates that the new drug shows promising results.

    Nghiên cứu sơ bộ cho thấy loại thuốc mới này cho kết quả khả quan.

  • The preliminary study suggests that regular exercise can reduce the risk of heart disease.

    Nghiên cứu sơ bộ cho thấy tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • The preliminary report provides a brief overview of the project's findings.

    Báo cáo sơ bộ cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về những phát hiện của dự án.

  • The preliminary data presented at the conference highlights the need for further investigation.

    Dữ liệu sơ bộ được trình bày tại hội nghị nhấn mạnh nhu cầu phải điều tra thêm.

  • The preliminary findings indicate that the treatment may have adverse side effects.

    Những phát hiện ban đầu cho thấy phương pháp điều trị này có thể gây ra tác dụng phụ bất lợi.

  • The preliminary analysis suggests that the hypothesis is not entirely valid.

    Phân tích sơ bộ cho thấy giả thuyết này không hoàn toàn hợp lệ.

  • The preliminary discussion outlines the main conceptual issues of the study.

    Cuộc thảo luận sơ bộ nêu ra những vấn đề khái niệm chính của nghiên cứu.

  • The preliminary results support the theory and warrant further exploration.

    Các kết quả sơ bộ ủng hộ lý thuyết này và đảm bảo cần được khám phá thêm.

  • The preliminary findings indicate that the hypothesis should be revised.

    Những phát hiện ban đầu cho thấy giả thuyết này cần được sửa đổi.

  • The preliminary study sheds light on the underlying mechanisms of the phenomenon.

    Nghiên cứu sơ bộ làm sáng tỏ cơ chế cơ bản của hiện tượng này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches