Định nghĩa của từ press for

press forphrasal verb

nhấn để

////

Thuật ngữ "press for" trong bối cảnh thang máy có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Tây Âu. Vào thời điểm đó, thang máy thủy lực chạy bằng hơi nước, được gọi là thang máy thủy lực, ngày càng trở nên phổ biến trong các tòa nhà lớn. Cơ chế điều khiển cho những thang máy này là một bảng điều khiển có các nút bấm được dán nhãn cho từng tầng. Ban đầu, các nút bấm này không tự giải thích được và người dùng sẽ nhấn nút để đến tầng họ muốn đến. Tuy nhiên, một vấn đề phát sinh là người dùng thường nhấn nút rồi rời khỏi thang máy trước khi thang máy đến tầng họ muốn, khiến thang máy quay trở lại điểm bắt đầu. Để ngăn chặn điều này, các nhà sản xuất đã thêm một thông báo có nội dung "Nhấn để đến [số tầng]" phía trên nút tương ứng, cho biết người dùng chỉ nên nhấn nút nếu họ muốn thoát ra ở tầng đó. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng các thang máy thủy lực này. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ và hiện đã trở nên phổ biến trong các thang máy hiện đại, bất kể loại công nghệ thang máy nào được sử dụng. Tóm lại, "press for" trong thuật ngữ thang máy bắt nguồn từ nhu cầu tiết kiệm năng lượng trong thang máy thủy lực đời đầu bằng cách tránh việc nhấn nút không cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • She pressing the buttons on the remote control, trying to figure out how to turn on the TV.

    Cô ấy đang nhấn các nút trên điều khiển từ xa, cố gắng tìm cách bật TV.

  • The walls of the building were pressing in on him as he descended deeper into the labyrinthine tunnels.

    Các bức tường của tòa nhà ép chặt vào anh khi anh đi sâu hơn vào những đường hầm quanh co.

  • The musician pressed down on the keys of the piano, coaxing a haunting melody from the strings.

    Người nhạc sĩ nhấn xuống phím đàn piano, tạo nên giai điệu du dương từ những dây đàn.

  • The waiter pressed a menu into our hands as soon as we sat down at the table.

    Người phục vụ ấn thực đơn vào tay chúng tôi ngay khi chúng tôi ngồi vào bàn.

  • I am pressing my luck by asking for a raise so soon after my last one.

    Tôi đang thử vận ​​may của mình khi yêu cầu tăng lương ngay sau lần tăng lương trước.

  • The businessman pressed the agreement in front of her, trying to close the deal.

    Người doanh nhân ấn bản hợp đồng trước mặt cô, cố gắng chốt giao dịch.

  • They pressed their faces against the window, eagerly watching the parade go by.

    Họ áp mặt vào cửa sổ, háo hức theo dõi đoàn diễu hành đi qua.

  • The athlete pressed through the pain, determined to win the race.

    Vận động viên đã vượt qua cơn đau, quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua.

  • The chef pressed down on the lump of dough, molding it into the perfect shape.

    Đầu bếp ấn khối bột xuống, nặn nó thành hình dạng hoàn hảo.

  • The ship pressed on, battling through the fierce storms that threatened to destroy it.

    Con tàu tiếp tục tiến về phía trước, chiến đấu với những cơn bão dữ dội đe dọa phá hủy nó.