Định nghĩa của từ inscription

inscriptionnoun

dòng chữ

/ɪnˈskrɪpʃn//ɪnˈskrɪpʃn/

Từ "inscription" bắt nguồn từ tiếng Latin "inscribere", bao gồm hai thành phần: "in" (có nghĩa là "into" hoặc "within") và "scribere" (có nghĩa là "viết" hoặc "khắc"). Vào thời cổ đại, chữ khắc thường được sử dụng để kỷ niệm các sự kiện, cá nhân hoặc địa điểm quan trọng bằng cách khắc chúng lên các bề mặt bền như đá, kim loại hoặc đất sét. Hành động khắc những thông điệp này lên bề mặt được gọi là "inscribere", sau đó phát triển thành từ hiện đại "inscription." Nguồn gốc của thuật ngữ ngôn ngữ này có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi chữ khắc vừa có chức năng thực tế vừa có chức năng tượng trưng. Chúng được sử dụng cho các mục đích chính thức như ghi chép luật pháp, thăng chức và dữ liệu điều tra dân số, cũng như cho các mục đích cá nhân hơn như chữ khắc chôn cất, biểu tượng tôn giáo và tác phẩm nghệ thuật. Ngoài từ nguyên tiếng Latin, từ "inscription" cũng chịu ảnh hưởng của các thuật ngữ tương tự trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như "engrapisma" trong tiếng Hy Lạp, "inscription," trong tiếng Pháp và "inscripción" trong tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, bất kể nguồn gốc ngôn ngữ của nó là gì, khái niệm về một dòng chữ khắc vẫn là một liên kết mạnh mẽ, hữu hình với quá khứ giúp những cá nhân hiện đại kết nối và hiểu được lịch sử phong phú đã định hình thế giới của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcâu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)

meaningcâu đề tặng

meaningsự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần

typeDefault

meaningssự ghi vào, sự đăng ký

namespace
Ví dụ:
  • The ancient ruins bore an inscription in a long-forgotten language that intrigued archaeologists for decades.

    Những tàn tích cổ đại này có dòng chữ khắc bằng một ngôn ngữ đã bị lãng quên từ lâu, từng khiến các nhà khảo cổ học phải tò mò trong nhiều thập kỷ.

  • After discovering the closed mailbox, the detective noticed an inscription on the side that read "Property of the Police Department".

    Sau khi phát hiện ra hộp thư đã đóng, thám tử nhận thấy một dòng chữ ở bên cạnh có nội dung "Tài sản của Sở cảnh sát".

  • The antique book's inscription revealed that it had been a gift from a renowned author to a close friend.

    Dòng chữ khắc trên cuốn sách cổ cho thấy đây là món quà của một tác giả nổi tiếng tặng cho một người bạn thân.

  • The historic monument had an inscription that honored its creator's dedication to preserving the natural beauty of the surroundings.

    Di tích lịch sử này có dòng chữ tôn vinh sự cống hiến của người tạo ra nó trong việc bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của môi trường xung quanh.

  • The artist's signature was a prominent inscription etched onto the sculpture, lending it a sense of individuality and authenticity.

    Chữ ký của nghệ sĩ được khắc nổi bật trên tác phẩm điêu khắc, mang lại cho tác phẩm cảm giác cá tính và chân thực.

  • The blackened question paper of the exam featured an inscription that urged students to be honest and to respect the academic integrity of the test.

    Tờ đề thi bị bôi đen có dòng chữ kêu gọi học sinh phải trung thực và tôn trọng tính toàn vẹn học thuật của bài kiểm tra.

  • The solitary bench in the park echoed with the mysterious inscription "She Will Come Here" that added an air of intrigue to the surroundings.

    Chiếc ghế dài đơn độc trong công viên vang vọng dòng chữ bí ẩn "Cô ấy sẽ đến đây" tạo thêm bầu không khí tò mò cho quang cảnh xung quanh.

  • The antique locket was adorned with an inscription that read "For Emily - always", a heartwarming message from a fond lover.

    Chiếc mặt dây chuyền cổ được trang trí bằng dòng chữ "Mãi mãi dành cho Emily", một thông điệp ấm áp từ một người yêu dấu.

  • The treasured diamond necklace passed on from generation to generation carried an inscription that spoke of the love and happiness it brought to its rightful owners.

    Chiếc vòng cổ kim cương quý giá được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác có khắc dòng chữ nói về tình yêu và hạnh phúc mà nó mang lại cho chủ nhân hợp pháp của nó.

  • The tombstone of the fallen hero featured an inscription that sang tales of sacrifice and bravery, a fitting tribute to the departed warrior.

    Bia mộ của người anh hùng đã hy sinh có khắc dòng chữ kể về những câu chuyện hy sinh và lòng dũng cảm, một lời tri ân xứng đáng dành cho chiến binh đã khuất.