tính từ ((cũng) periodic)
(thuộc) chu kỳ
periodical motion: chuyển động chu kỳ
định kỳ, thường kỳ
tuần hoàn
periodical law: định luật tuần hoàn
periodical table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
tính từ
xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
periodical motion: chuyển động chu kỳ