Định nghĩa của từ typewriter

typewriternoun

máy đánh chữ

/ˈtaɪpraɪtə(r)//ˈtaɪpraɪtər/

Năm 1874, công ty Sholes & Glidden đã cấp bằng sáng chế cho máy đánh chữ thực tế đầu tiên và thuật ngữ "Sholes's Type-Writer" đã được sử dụng. Theo thời gian, tên được đơn giản hóa thành "Typewriter". Từ "typewriter" bắt nguồn từ sự kết hợp của "type" (một tập hợp các ký tự in) và "writer" (người viết). Những chiếc máy đánh chữ thương mại đầu tiên được đưa ra thị trường vào những năm 1870 và đến đầu thế kỷ 20, chúng đã trở thành một công cụ phổ biến cho các nhà văn, nhân viên văn phòng và giám đốc điều hành doanh nghiệp. Ngày nay, thuật ngữ "typewriter" vẫn đồng nghĩa với việc đánh máy thủ công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy chữ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy

namespace
Ví dụ:
  • Jane eagerly typed a letter on her vintage typewriter, relishing the satisfying clack of the keys.

    Jane háo hức gõ một lá thư trên chiếc máy đánh chữ cổ điển của mình, tận hưởng tiếng lách cách dễ chịu của các phím chữ.

  • The old-fashioned typewriter in the empty office hummed as the wind rattled the windows.

    Chiếc máy đánh chữ kiểu cũ trong văn phòng trống trải kêu vo vo khi gió thổi qua cửa sổ.

  • The reporter tapped away furiously on his typewriter, producing pages and pages of intense prose.

    Người phóng viên gõ máy đánh chữ một cách hăng say, tạo ra hàng trang văn xuôi sâu sắc.

  • The antique typewriter on the desk caught the sun's light, casting intricate shadows on the floor.

    Chiếc máy đánh chữ cổ trên bàn đón ánh sáng mặt trời, tạo nên những cái bóng phức tạp trên sàn nhà.

  • My grandmother's fingers flew across the typewriter keys, each stroke creating a distinct sound.

    Những ngón tay của bà tôi lướt trên phím máy đánh chữ, mỗi nhát gõ tạo ra một âm thanh riêng biệt.

  • The author's typewriter was his constant companion, a trusted tool that helped bring his words to life.

    Máy đánh chữ là người bạn đồng hành thường xuyên của tác giả, là công cụ đáng tin cậy giúp ông hiện thực hóa những câu chữ của mình.

  • The typist's fingers danced over the typewriter keys, turning words into art with every stroke.

    Những ngón tay của người đánh máy nhảy múa trên phím máy đánh chữ, biến những con chữ thành nghệ thuật với mỗi nét chữ.

  • The office buzzed with the rhythmic sound of typewriters, each clack signaling progress.

    Văn phòng rộn ràng với âm thanh nhịp nhàng của máy đánh chữ, mỗi tiếng lách cách báo hiệu sự tiến triển.

  • The typewriter's ink ribbon rolled smoothly as the writer captured her thoughts on the page.

    Dải mực của máy đánh chữ lăn đều khi người viết ghi lại những suy nghĩ của mình trên trang giấy.

  • The sound of the typewriter's bell signaled the end of a line, inviting the writer to start again.

    Tiếng chuông của máy đánh chữ báo hiệu dòng chữ kết thúc, mời gọi người viết bắt đầu lại.