Định nghĩa của từ newspaper

newspapernoun

báo

/ˈnjuːzpeɪpə/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "newspaper" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Thuật ngữ này kết hợp "news" và "paper", phản ánh mục đích của phương tiện này là truyền tải các sự kiện hiện tại trên các tờ giấy in. Bản thân "News" phát triển từ tiếng Pháp cổ "nouvelles" (có nghĩa là "những điều mới"), trong khi "paper" bắt nguồn từ tiếng Latin "papyrus" - một loại vật liệu được sử dụng để viết vào thời cổ đại. Sự kết hợp của các yếu tố này mô tả chính xác chức năng cốt lõi của báo chí: truyền tải thông tin mới thông qua các tài liệu viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbáo

exampledaily newspaper: báo hằng ngày

namespace

a set of large printed sheets of paper, or a website, containing news, articles, advertisements, etc. and published every day or every week; the organization responsible for producing this

một tập hợp các tờ giấy in khổ lớn hoặc một trang web chứa tin tức, bài báo, quảng cáo, v.v. được xuất bản hàng ngày hoặc hàng tuần; tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất cái này

Ví dụ:
  • a daily/weekly newspaper

    một tờ báo hàng ngày/hàng tuần

  • a local/national newspaper

    một tờ báo địa phương/quốc gia

  • an online newspaper

    một tờ báo trực tuyến

  • a tabloid/broadsheet newspaper

    một tờ báo lá cải/báo khổ rộng

  • a newspaper article/report/headline

    một bài báo/báo cáo/tiêu đề

  • a newspaper cutting/clipping

    cắt/cắt một tờ báo

  • a newspaper editor/reporter/columnist

    một biên tập viên tờ báo/phóng viên/người viết chuyên mục

  • newspapers and news websites

    báo và trang web tin tức

  • British newspapers and their websites carried no photos of the event.

    Báo chí Anh và trang web của họ không đăng ảnh nào về sự kiện này.

  • Which newspaper do you read?

    Bạn đọc báo nào?

  • to publish/own/print a newspaper

    xuất bản/sở hữu/in một tờ báo

  • The newspaper reported on Friday that the boy had been found.

    Tờ báo đưa tin hôm thứ Sáu rằng cậu bé đã được tìm thấy.

  • I read about it in the newspaper.

    Tôi đọc về nó trên báo.

  • The company is considering up to 4000 job losses, according to The Times newspaper.

    Theo tờ The Times, công ty đang xem xét việc cắt giảm tới 4000 việc làm.

  • She works for the local newspaper (= the company that produces it).

    Cô ấy làm việc cho tờ báo địa phương (= công ty sản xuất nó).

Ví dụ bổ sung:
  • Do you take a daily newspaper?

    Bạn có lấy một tờ báo hàng ngày không?

  • A Seattle newspaper headline blared, ‘Summit Ends in Failure’.

    Một tiêu đề báo chí ở Seattle đăng ầm ĩ: “Hội nghị thượng đỉnh kết thúc trong thất bại”.

  • She told the newspaper that the airline was committed to improving its customer service.

    Cô nói với tờ báo rằng hãng hàng không đã cam kết cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.

  • He pulled out a box of newspaper clippings from around the world.

    Anh ta lôi ra một hộp đựng những mẩu báo từ khắp nơi trên thế giới.

  • Have you got a copy of yesterday's newspaper?

    Bạn có bản sao của tờ báo ngày hôm qua không?

Từ, cụm từ liên quan

paper taken from old newspapers

giấy lấy từ báo cũ

Ví dụ:
  • Wrap all your glasses in newspaper.

    Bọc tất cả kính của bạn trong giấy báo.

  • Use old newspaper to wipe windows clean and dry.

    Dùng báo cũ lau cửa sổ sạch sẽ và khô ráo.

  • I pick up a copy of the newspaper from the front porch every morning to stay informed about current events.

    Tôi cầm một tờ báo ở hiên nhà mỗi sáng để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.

  • The headline in today's newspaper caught my attention and sparked my interest.

    Tiêu đề của tờ báo hôm nay đã thu hút sự chú ý và khơi dậy sự quan tâm của tôi.

  • The front page of the newspaper displayed a breaking news story that shocked me to the core.

    Trang nhất của tờ báo đăng một tin tức nóng hổi khiến tôi vô cùng sửng sốt.

Từ, cụm từ liên quan