Định nghĩa của từ pamphlet

pamphletnoun

Tờ rơi

/ˈpæmflət//ˈpæmflət/

Từ "pamphlet" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "παμφύλος" (pamphylos), theo nghĩa đen có nghĩa là "của Pamphylia" hoặc "Pamphylic". Pamphylia là một vùng cổ nằm ở phía tây nam Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay, nổi tiếng với truyền thống thương mại và hàng hải năng động. Vào thế kỷ 16, các thương gia và nhà buôn ở Anh gọi các tờ rơi và tập nhỏ được phân phối tại các chợ và bến cảng là "pamphlets from Pamphylia," ngụ ý rằng chúng có nguồn gốc từ khu vực thịnh vượng này. Tên này được sử dụng, có thể cũng vì nội dung của các tờ rơi này, đề cập đến nhiều vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị, giống với bản chất sôi động và năng động của Pamphylia. Do đó, từ "pamphlet" phát triển từ một thuật ngữ địa lý để chỉ một tác phẩm in đề cập đến các sự kiện, vấn đề hoặc lập luận đương thời. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó đã mất dần theo thời gian khi thuật ngữ tiếng Hy Lạp "παμφύλος" và các từ phái sinh của nó biến mất khỏi lời nói hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningPamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...)

namespace
Ví dụ:
  • The politician distributed pamphlets outlining his campaign promises to potential voters.

    Chính trị gia này đã phát tờ rơi nêu rõ những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình cho những cử tri tiềm năng.

  • The environmental activists handed out pamphlets on the dangers of plastic pollution to passersby in the park.

    Các nhà hoạt động vì môi trường đã phát tờ rơi về mối nguy hiểm của ô nhiễm nhựa cho người qua đường trong công viên.

  • The literary festival included a panel discussion on contemporary poetry, during which the speakers passed out pamphlets of their own works.

    Lễ hội văn học bao gồm một cuộc thảo luận chuyên đề về thơ đương đại, trong đó các diễn giả phát các tập sách nhỏ về tác phẩm của họ.

  • The doctor's office gave patients pamphlets on healthy lifestyle choices and preventative care.

    Phòng khám của bác sĩ phát cho bệnh nhân các tờ rơi về lối sống lành mạnh và cách chăm sóc phòng ngừa.

  • The charity organization mailed out pamphlets urging donations to support their crusade against child labor.

    Tổ chức từ thiện này đã gửi các tờ rơi kêu gọi quyên góp để ủng hộ cuộc đấu tranh chống lại tình trạng lao động trẻ em.

  • The theater company distributed pamphlets advertising their upcoming season of plays.

    Công ty sân khấu đã phát tờ rơi quảng cáo cho mùa kịch sắp tới của họ.

  • The teacher passed out pamphlets containing study tips for the upcoming midterm exams.

    Giáo viên phát các tờ rơi có chứa các mẹo học tập cho kỳ thi giữa kỳ sắp tới.

  • The religious organization printed and distributed pamphlets explaining their beliefs to strangers on the busy city streets.

    Tổ chức tôn giáo này đã in và phát tờ rơi giải thích về đức tin của họ cho những người lạ trên những con phố đông đúc của thành phố.

  • The political party distributed pamphlets explaining their stance on the hottest current issues during the election campaign.

    Đảng chính trị đã phát hành các tờ rơi giải thích lập trường của họ về các vấn đề nóng nhất hiện nay trong suốt chiến dịch tranh cử.

  • The festival organizers handed out pamphlets containing maps of the festival grounds and schedules of the events to avoid any confusion among attendees.

    Ban tổ chức lễ hội đã phát tờ rơi có chứa bản đồ địa điểm tổ chức lễ hội và lịch trình các sự kiện để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào cho những người tham dự.