Định nghĩa của từ miter

miternoun

góc nghiêng

/ˈmaɪtə(r)//ˈmaɪtər/

Từ "miter" ban đầu bắt nguồn từ "mitra," trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "headband.". Trong thời kỳ Đế chế La Mã, thuật ngữ "mitra" dùng để chỉ mũ đội đầu của các nữ tu sĩ của nữ thần Cybele cổ đại và giáo phái bí ẩn воз của thần Mithras. Mũ đội đầu này có đặc điểm là góc vuông, vuông góc, giống như mũ giám mục và được trang trí bằng nhiều biểu tượng có ý nghĩa quan trọng đối với giáo phái. Khi Cơ đốc giáo xuất hiện, Giáo hội Công giáo đã áp dụng băng đô được các giáo sĩ gọi là "galerus". Băng đô này gợi nhớ đến mitra của Hy Lạp cổ đại và theo thời gian, nó đã phát triển thành một mũ đội đầu cao hình nón được gọi là "miter.". Từ "miter" cuối cùng bắt nguồn từ "mitra," trong tiếng Hy Lạp vì thiết kế mũ đội đầu mới cũng có góc vuông, rất giống với băng đô cổ xưa mà những người theo Cybele và Mithraist đội. Chiếc băng đô khiêm nhường của Giáo hội Cơ đốc giáo ban đầu do đó đã trở thành một chiếc mũ lớn gắn đầy đá quý, một biểu tượng ấn tượng về quyền lực tôn giáo mà các giám mục và các chức sắc cao cấp khác của Giáo hội Công giáo đội.

namespace

a tall pointed hat worn by bishops at special ceremonies as a symbol of their position and authority

một chiếc mũ cao nhọn được các giám mục đội trong các buổi lễ đặc biệt như một biểu tượng cho địa vị và quyền lực của họ

a corner joint, formed by two pieces of wood each cut at an angle, as in a picture frame

một mối nối góc, được tạo thành bởi hai miếng gỗ, mỗi miếng được cắt theo một góc, giống như trong một khung tranh

Từ, cụm từ liên quan

All matches