Định nghĩa của từ poke about

poke aboutphrasal verb

chọc ngoáy xung quanh

////

Cụm từ "poke about" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pician", có nghĩa là "nhặt, nhổ hoặc chích". Động từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "poken", có nghĩa là "kiểm tra bằng cách chạm hoặc ngón tay". Vào thế kỷ 14, nó mang nghĩa là "tìm kiếm hoặc khám phá" trong tiếng Anh trung đại "poken", cũng tạo ra từ tiếng Anh hiện đại "pocket" vì các vật thể có thể được "poken" hoặc cảm thấy bên trong túi. Cụm từ "poke about" có từ thế kỷ 16 và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều. Nó mô tả hành động khám phá hoặc di chuyển xung quanh để tìm kiếm thứ gì đó, thường là tình cờ hoặc không có mục tiêu cụ thể. Nhìn chung, sự phát triển từ nguyên của từ "poke about" phản ánh sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh từ nguồn gốc tiếng Anh cổ đến cách sử dụng hiện đại, minh họa cách ngôn ngữ có thể liên tục thích ứng để phản ánh bối cảnh văn hóa và xã hội thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • She poked her friend in the ribs playfully to get her attention during the movie.

    Cô ấy chọc vào sườn bạn mình một cách vui vẻ để thu hút sự chú ý của cô ấy trong lúc xem phim.

  • The chef carefully poked the chicken with a thermometer to check if it was fully cooked.

    Đầu bếp cẩn thận dùng nhiệt kế chọc vào thịt gà để kiểm tra xem thịt đã chín hoàn toàn chưa.

  • The children poked at the pudding with their spoons, giggling as it wobbled on their plates.

    Những đứa trẻ chọc vào chiếc bánh pudding bằng thìa, cười khúc khích khi nó lắc lư trên đĩa của chúng.

  • The fisherman delicately poked the water with his line, hoping to feel a tug on the end.

    Người đánh cá nhẹ nhàng dùng dây câu chọc vào mặt nước, hy vọng sẽ cảm thấy một lực kéo ở đầu dây.

  • The veterinarian poked the animal with a needle, administering its vaccination.

    Bác sĩ thú y dùng kim tiêm chích vào con vật để tiêm vắc-xin.

  • The old man poked his head out the window, enjoying the fresh morning breeze.

    Ông già thò đầu ra ngoài cửa sổ, tận hưởng làn gió tươi mát buổi sáng.

  • The painter poked at the canvas with her brush, drawing out the new scene in front of her.

    Người họa sĩ dùng cọ vẽ vào bức tranh, phác họa nên khung cảnh mới trước mắt.

  • The musician poked the keys on the piano, trying to find the right chord for his song.

    Người nhạc sĩ gõ phím đàn piano, cố gắng tìm đúng hợp âm cho bài hát của mình.

  • The student poked at the book, dozing off during a particularly dull lecture.

    Cậu sinh viên gõ gõ vào cuốn sách và ngủ gật trong suốt buổi giảng bài buồn tẻ.

  • The gardener poked the soil with his spade, checking if it was moist enough for the seedlings.

    Người làm vườn dùng xẻng chọc vào đất để kiểm tra xem đất đã đủ ẩm cho cây con hay chưa.