Định nghĩa của từ point up

point upphrasal verb

chỉ lên

////

Biểu thức "point up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi công nhân xây dựng sử dụng một công cụ nhọn, được gọi là con trỏ, để đánh dấu các khu vực nhất định trên tòa nhà cần được chú ý hoặc sửa chữa đặc biệt. Con trỏ sẽ được đâm hoặc "hướng lên" tại các khu vực này, đóng vai trò là tín hiệu trực quan để những công nhân khác nhận ra và giải quyết vấn đề. Theo thời gian, biểu thức "point up" có nghĩa là làm nổi bật hoặc nhấn mạnh điều gì đó, thường thông qua biểu diễn đồ họa hoặc trực quan, vì nó có cùng mục đích là thu hút sự chú ý đến một chi tiết hoặc vấn đề cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The success of the company's new marketing campaign has pointed up the need for our competitors to adapt or fall behind.

    Sự thành công của chiến dịch tiếp thị mới của công ty đã chỉ ra nhu cầu các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi phải thích nghi hoặc tụt hậu.

  • The tragic accident has pointed up the importance of workplace safety and the need for stricter safety measures.

    Vụ tai nạn thương tâm này đã chỉ ra tầm quan trọng của an toàn tại nơi làm việc và nhu cầu áp dụng các biện pháp an toàn chặt chẽ hơn.

  • The recent economic downturn has pointed up the necessity for individuals to prioritize their finances and develop a budget.

    Suy thoái kinh tế gần đây đã chỉ ra nhu cầu mỗi cá nhân phải ưu tiên tài chính và lập ngân sách.

  • The team's loss in the championship game pointed up the necessity for them to work harder during the offseason.

    Thất bại của đội trong trận chung kết cho thấy họ cần phải nỗ lực hơn nữa trong thời gian nghỉ giữa mùa giải.

  • The emergence of a new technology has pointed up the need for businesses to stay current with the latest trends and innovations.

    Sự xuất hiện của công nghệ mới đã chỉ ra nhu cầu các doanh nghiệp phải theo kịp các xu hướng và cải tiến mới nhất.

  • The evidence provided by the witnesses in court pointed up the guilt of the accused.

    Những bằng chứng do các nhân chứng đưa ra tại tòa đã chỉ ra tội lỗi của bị cáo.

  • The successful completion of the project has pointed up the skills and abilities of the project manager and team.

    Việc hoàn thành dự án thành công đã nêu bật kỹ năng và khả năng của người quản lý dự án và nhóm thực hiện.

  • The president's speech at the rally pointed up the need for unity and cooperation in the face of adversity.

    Bài phát biểu của tổng thống tại cuộc mít tinh chỉ ra nhu cầu đoàn kết và hợp tác khi đối mặt với nghịch cảnh.

  • The teacher's good feedback on the assignment has pointed up the student's potential for academic success.

    Phản hồi tốt của giáo viên về bài tập đã chỉ ra tiềm năng thành công trong học tập của học sinh.

  • The announcement of the charity's upcoming fundraising campaign has pointed up the importance of giving back to the community.

    Thông báo về chiến dịch gây quỹ sắp tới của tổ chức từ thiện đã chỉ ra tầm quan trọng của việc đóng góp cho cộng đồng.