Định nghĩa của từ adumbrate

adumbrateverb

phác họa

/ˈædəmbreɪt//ˈædəmbreɪt/

Từ "adumbrate" là một động từ có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "umbrātus", có nghĩa là "shaded" hoặc "bóng tối". Bản thân từ tiếng Latin "umbrātus" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "umbra", có nghĩa là "bóng tối". Tiền tố "ad-" trong từ tiếng Anh "adumbrate" là một tiền tố tiếng Latin biểu thị sự tiếp cận hoặc đến gần. Do đó, từ tiếng Anh "adumbrate" ngụ ý việc tạo ra bóng tối có chủ đích, có nghĩa là gợi ý, báo trước hoặc ám chỉ điều gì đó mơ hồ hoặc khó hiểu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học để mô tả bản vẽ hoặc gợi ý về hình dạng hoặc phác thảo. Trong cách sử dụng ban đầu, từ này thường được sử dụng để mô tả cách một bản vẽ hoặc bức tranh sẽ để lại một số phần trong bóng tối để gợi ý về hình dạng hoặc chiều sâu ba chiều. Ngày nay, từ này thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự gợi ý hoặc ám chỉ về một ý nghĩa hoặc khái niệm mà không cần nêu trực tiếp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphác hoạ

meaningcho biết lờ mờ

meaninglàm cho biết trước, báo trước bằng điềm

namespace
Ví dụ:
  • The author adumbrated the central theme of the book in the opening chapter, providing a shadowy outline for the reader to follow.

    Tác giả đã phác thảo chủ đề chính của cuốn sách ngay trong chương mở đầu, cung cấp một phác thảo sơ lược để người đọc theo dõi.

  • The scientist's theory barely adumbrated the complexities of the universe, leaving many questions unanswered.

    Lý thuyết của nhà khoa học này hầu như không phác họa được sự phức tạp của vũ trụ, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.

  • The architect's drawings adumbrated a magnificent and impressive structure, but it was a far cry from what was eventually built.

    Bản vẽ của kiến ​​trúc sư phác họa một công trình tráng lệ và ấn tượng, nhưng nó lại khác xa so với công trình thực tế được xây dựng.

  • The politician's speech adumbrated a set of policies that would have far-reaching consequences for the country's future.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đã phác thảo một loạt các chính sách sẽ có hậu quả sâu rộng đối với tương lai của đất nước.

  • The artist's sketch adumbrated the final piece with breathtaking accuracy, as if the finished work was already inhabiting the paper.

    Bản phác thảo của họa sĩ phác họa tác phẩm cuối cùng với độ chính xác đến kinh ngạc, như thể tác phẩm hoàn thiện đã nằm trên giấy.

  • The musician's melody adumbrated an entire song, hinting at the richness and fullness to come.

    Giai điệu của nhạc sĩ phác họa toàn bộ bài hát, ám chỉ sự phong phú và trọn vẹn sắp tới.

  • The historian's discussion barely adumbrated the social and political upheaval that followed, focusing instead on the more immediate concerns.

    Cuộc thảo luận của nhà sử học hầu như không phác họa được sự biến động xã hội và chính trị xảy ra sau đó, thay vào đó tập trung vào những mối quan tâm cấp bách hơn.

  • The composer's prelude adumbrated the themes that would be explored in the symphony to come, providing a ghostly preview.

    Khúc dạo đầu của nhà soạn nhạc đã phác họa những chủ đề sẽ được khám phá trong bản giao hưởng tiếp theo, mang đến một bản xem trước đầy ma quái.

  • The novelist's chapter adumbrated the character's inner turmoil, revealing glimpses of a complex and troubled soul.

    Chương tiểu thuyết của tác giả đã phác họa sự hỗn loạn bên trong của nhân vật, hé lộ một tâm hồn phức tạp và đầy rắc rối.

  • The singer's middle section adumbrated the final crescendo, foreshadowing the immense power and emotion that was to come.

    Phần giữa của bài hát là phần cao trào cuối cùng, báo trước sức mạnh và cảm xúc to lớn sắp tới.