danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
to underline a sentence: gạch dưới một câu
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ: (underscore)
gạch dưới
to underline a sentence: gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh