danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
to underline a sentence: gạch dưới một câu
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ: (underscore)
gạch dưới
to underline a sentence: gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh
gạch chân
/ˌʌndəˈlaɪn//ˌʌndərˈlaɪn/Từ "underline" xuất phát từ hành động theo nghĩa đen mà nó mô tả. Đó là sự kết hợp của tiền tố "under" và danh từ "line". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh một thông lệ phổ biến là kẻ một đường bên dưới văn bản để nhấn mạnh nó. Thông lệ này có thể bắt nguồn từ truyền thống thời trung cổ là đánh dấu văn bản quan trọng trong bản thảo bằng một đường mực đỏ, được gọi là "rubric". Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ phương pháp nào để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh văn bản, bao gồm in đậm, in nghiêng hoặc thay đổi màu sắc.
danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
to underline a sentence: gạch dưới một câu
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ: (underscore)
gạch dưới
to underline a sentence: gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh
to draw or print a line under a word, sentence, etc.
để vẽ hoặc in một dòng dưới một từ, câu, vv
Tên của những người chiến thắng được gạch chân màu đỏ.
Từ ‘không’ được gạch chân rất nhiều.
Vui lòng gạch chân ý chính của bài viết để dễ tham khảo hơn.
Tác giả gạch chân một số cụm từ chính trong toàn bộ văn bản để nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng.
Để dễ đọc hơn, hãy gạch chân các tiêu đề phần trong báo cáo.
to emphasize or show that something is important or true
để nhấn mạnh hoặc cho thấy rằng một cái gì đó là quan trọng hoặc đúng sự thật
Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục mầm non.
Câu hỏi của cô nhấn mạnh rằng cô hiểu anh ít đến mức nào.
Báo cáo nhấn mạnh rằng dự án đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể ở cả hai nước.
Cần nhấn mạnh rằng đây chỉ là những phát hiện sơ bộ.
Những số liệu thống kê này nhấn mạnh một điểm quan trọng.
Thảm họa này chỉ nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng.
một động thái nhằm nhấn mạnh mối quan ngại của Mỹ về vấn đề này
Thủ tướng nhấn mạnh cam kết của Chính phủ trong việc giải quyết vấn đề này.
Chiến thắng nhấn mạnh mức độ mà Phổ đã trở thành một cường quốc.
All matches