Định nghĩa của từ illuminate

illuminateverb

chiếu sáng

/ɪˈluːmɪneɪt//ɪˈluːmɪneɪt/

Từ "illuminate" bắt nguồn từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "khai sáng" hoặc "thắp sáng". Vào thời Trung cổ, một truyền thống mới đã xuất hiện, trong đó các bản thảo được trang trí bằng những hình minh họa phức tạp và thiết kế tinh xảo. Những bản thảo được minh họa này được chế tác tỉ mỉ bởi những người chép tay lành nghề, họ cũng sẽ bao gồm các hình minh họa, là các chữ cái viết tắt, đường viền và hình minh họa được trang trí giúp chia nhỏ các khối văn bản lớn và làm cho chúng hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Thuật ngữ "illuminate" được đặt ra trong thời gian này để mô tả quá trình tạo ra những bản thảo được trang trí công phu này và những người chép tay thực hiện chúng. Ngày nay, từ "illuminate" được sử dụng để mô tả rộng rãi bất cứ điều gì làm sáng tỏ hoặc khai sáng một chủ đề, cho dù đó là một đoạn văn được viết hay, một tác phẩm nghệ thuật được thực hiện khéo léo hay thậm chí là một bữa ăn được trình bày đẹp mắt làm nổi bật hương vị và kết cấu của các thành phần.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

examplea room illuminated by neon lights: căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng

meaningtreo đèn kết hoa

exampleto illuminate the city for the holiday: treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ

meaningsơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)

type nội động từ

meaningchiếu sáng, soi sáng

examplea room illuminated by neon lights: căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng

namespace

to shine light on something

chiếu ánh sáng vào cái gì đó

Ví dụ:
  • Floodlights illuminated the stadium.

    Đèn pha chiếu sáng sân vận động.

  • The earth is illuminated by the sun.

    Trái đất được chiếu sáng bởi mặt trời.

Ví dụ bổ sung:
  • The red glow of the sun beautifully illuminated the sky.

    Ánh sáng đỏ rực của mặt trời chiếu sáng bầu trời thật đẹp.

  • The room was dimly illuminated by the soft glow of his bedside lamp.

    Căn phòng được chiếu sáng lờ mờ bởi ánh sáng dịu nhẹ của chiếc đèn ngủ cạnh giường anh.

  • With the room fully illuminated, they students were able to see what they were doing.

    Khi căn phòng được chiếu sáng đầy đủ, học sinh có thể nhìn thấy họ đang làm gì.

  • The corridor was illuminated by a single naked bulb.

    Hành lang được chiếu sáng bởi một bóng đèn trần duy nhất.

to make something clearer or easier to understand

để làm cho một cái gì đó rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn

Ví dụ:
  • This text illuminates the philosopher's early thinking.

    Văn bản này làm sáng tỏ suy nghĩ ban đầu của nhà triết học.

Ví dụ bổ sung:
  • These confessions serve to illuminate his argument.

    Những lời thú nhận này có tác dụng làm sáng tỏ lập luận của ông.

  • an incident which greatly illuminated the problems we faced

    một sự việc làm sáng tỏ những vấn đề chúng ta gặp phải

  • His explanation obscured more than it illuminated.

    Lời giải thích của ông che khuất nhiều hơn là nó làm sáng tỏ.

  • The study of language can help to illuminate how the human mind works.

    Việc nghiên cứu ngôn ngữ có thể giúp làm sáng tỏ cách thức hoạt động của tâm trí con người.

  • This area of medicine has been greatly illuminated by recent advances in genetics.

    Lĩnh vực y học này đã được soi sáng rất nhiều bởi những tiến bộ gần đây trong di truyền học.

Từ, cụm từ liên quan

to decorate a street, building, etc. with bright lights for a special occasion

trang trí đường phố, tòa nhà, v.v. bằng đèn sáng cho một dịp đặc biệt

to make a person’s face, etc. seem bright and excited

làm cho khuôn mặt của một người, vv có vẻ tươi sáng và phấn khích

Ví dụ:
  • Her smile illuminated her entire being.

    Nụ cười của cô ấy chiếu sáng toàn bộ con người cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches