Định nghĩa của từ accentuate

accentuateverb

làm nổi bật

/əkˈsentʃueɪt//əkˈsentʃueɪt/

Từ "accentuate" có một lịch sử phong phú. Thuật ngữ "accent" bắt nguồn từ tiếng Latin "accentus", có nghĩa là "singing" hoặc "hát theo một cách cụ thể". Vào thế kỷ 15, "accent" dùng để chỉ phong cách hát đặc biệt của một nhạc sĩ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cách phát âm hoặc cách nói đặc biệt của người nói, hoặc phương ngữ độc đáo của một vùng. Động từ "accentuate" xuất hiện vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "accentuare", có nghĩa là "nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh". Ban đầu, nó có nghĩa là nhấn mạnh vào một nốt nhạc hoặc âm tiết cụ thể trong âm nhạc hoặc lời nói. Sau đó, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, ngụ ý nhấn mạnh, nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một phẩm chất, đặc điểm hoặc khía cạnh. Ngày nay, "accentuate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ, nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng thu hút sự chú ý hoặc phóng đại một đặc điểm cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm

meaningnhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

namespace
Ví dụ:
  • The red paint accentuated the texture of the rough brick walls.

    Màu sơn đỏ làm nổi bật kết cấu của những bức tường gạch thô.

  • He accentuated the curves of her body with his piercing gaze.

    Anh làm nổi bật những đường cong trên cơ thể cô bằng ánh mắt sắc sảo của mình.

  • She accentuated her already beautiful features with a subtle makeup look.

    Cô ấy làm nổi bật nét đẹp vốn có của mình bằng cách trang điểm nhẹ nhàng.

  • The bright yellow flowers accentuated the vibrant green of the lush garden.

    Những bông hoa màu vàng tươi làm nổi bật màu xanh tươi của khu vườn tươi tốt.

  • His cold and analytical tone only accentuated the severity of the situation.

    Giọng điệu lạnh lùng và phân tích của anh chỉ làm nổi bật thêm mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • The music accentuated the beat of her heart as she danced.

    Âm nhạc làm nổi bật nhịp đập trái tim cô khi cô nhảy.

  • The harsh winter winds only accentuated the beauty of the snowflakes as they fell.

    Những cơn gió mùa đông khắc nghiệt chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của những bông tuyết khi rơi.

  • Her soft laughter accentuated the warmth and comfort of the cozy room.

    Tiếng cười nhẹ nhàng của cô làm tăng thêm sự ấm áp và thoải mái của căn phòng ấm cúng.

  • The listless air only accentuated the weariness in his voice.

    Không khí uể oải chỉ làm nổi bật thêm sự mệt mỏi trong giọng nói của anh.

  • The bold and striking print of the fabric accentuated the elegance of the dress.

    Họa tiết in đậm và nổi bật trên vải làm nổi bật vẻ thanh lịch của chiếc váy.